AWAY FROM YOU in Vietnamese translation

[ə'wei frɒm juː]
[ə'wei frɒm juː]
khỏi bạn
from you
out of you
from your
off of you
xa bạn
away from you
far you
from you
distance from you
apart from you
distant from you
xa anh
away from you
leave you
far from you
đi từ bạn
away from you
khỏi các con
from you
khỏi cô
from her
from you
her out
khỏi anh
from you
from me
from britain
from him
from the UK
from england
from the british
from the U.K.
xa khỏi em
away from you
khỏi ngươi
from you
from thee
from your midst
off of you
khỏi cậu
from you
from him
away from you
rời xa cậu
đi khỏi cô
trốn khỏi em
rời xa cô
xa con
khỏi các ông
xa ông
xa ngươi

Examples of using Away from you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He needs time away from you.
Cô cần có khoảng thời gian xa anh.
No matter how hard I try, I can't stay away from you.".
No matter how hard I try, I can' t stay away from you".
And you! The Swordfish wants to run away from you!
Còn Cá Kiếm thì muốn trốn khỏi cậu lắm rồi đấy!
I have to… I have to get away from you.
Mình… phải rời xa cậu rồi.
I asked him to keep me away from you.
Anh đã nhờ anh ta giúp tách anh xa khỏi em.
They need time away from you to.
Cô cần có khoảng thời gian xa anh.
I am going to take your horse away from you.
Ta sẽ hủy diệt ngựa của ngươi khỏi ngươi.
You only came back because Helen was taken away from you.
Cậu chỉ quay lại vì Helen bị tước đi khỏi cậu.
Tell him to stay away from you”.
Bảo cô ấy rời xa cậu.”.
He can't really take Ben away from you, can he?
Anh ta không thể đem Ben đi khỏi cô, phải không?
I need time away from you.
Cô cần có khoảng thời gian xa anh.
And I will take the Dragon Seal away from you!
Ta sẽ lấy Dấu ấn Rồng khỏi ngươi!
Where did you send her? Someplace safe, away from you.
Anh đưa cổ đi đâu? xa khỏi em.
Or steal your mother away from you.
Hay cướp mẹ cậu khỏi cậu đâu.
I have gotta get away from you….
Tớ buộc phải rời xa cậu….
I can't walk away from you, no.
Tôi không thể chạy trốn khỏi em, không.
You got angry with me for taking Kyle away from you.
đã oán giận họ vì đã cướp Percy đi khỏi cô.
miles away from you.
hàng vạn dặm xa anh.
Because I want to take her away from you.
Phải tách cô ta khỏi ngươi.
Be careful, it will run away from you.
Cẩn thận… nó sẽ chạy khỏi cậu đó.
Results: 431, Time: 0.0635

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese