Examples of using Xa anh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em xa anh trong cơn mưa xuân,
Cuộc đời đã mang em xa anh.
Một bức tường xa anh.
Sáu tháng em đã xa anh.
Mùa đông này là mùa đông đầu tiên nó xa anh.
Hôm nay là ngày thứ 4 kể từ ngày em xa anh.
Những con ngựa hoang chẳng thể mang em xa anh.
Tôi sẽ làm mọi thứ… để giữ nó xa anh!
Em đúng nghĩa chọn đi xa anh nhất có thể.
Không! Em không muốn xa anh!
Tôi sẽ làm mọi thứ… để giữ nó xa anh!
cho người bị phân tán xa anh.
Matthew 4: 10 nói, Jesus Jesus nói với anh ta,' Xa anh, Satan!'!
( Hay đó chỉ là cái cớ để em dễ xa anh???).
Đừng Xa Anh.
Sẽ không để em xa anh.
Matthew 4: 10 nói, Jesus Jesus nói với anh ta,' Xa anh, Satan!'.
Đừng Xa Anh.
Và em đã chọn cho mình hòn đá hay viên ngọc khi phải xa anh, em cũng không biết nữa anh à?