Examples of using Là big in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đừng là Big Bob. Thôi nào.
Xin đừng là Big Bob. Thôi nào.
Xin đừng là Big Bob. Thôi nào.
Xin đừng là Big Bob.
Đừng là Big Bob.
Hắn chính là Big Man, kẻ đã mổ bụng các thai phụ.
Năm 2012 là Big Data.
Trong đó O() là Big O notation.
Không phải là một ít dữ liệu, mà là nhiều dữ liệu, là Big data.
Chuyện chẳng có gì là big deal hét.
Xin đừng là Big Bob. Xin đừng là Big Bob.
Thôi nào. Đừng là Big Bob.
Thôi nào. Xin đừng là Big Bob.
Thôi nào. Xin đừng là Big Bob.
Nên không ngạc nhiên khi xu hướng thời thượng nhất hiện naytrong giới kinh doanh là Big Data- các bộ thông tin khổng lồ được xử lý bằngcác công cụ phân tích mạnh mẽ.
Đó là Big Data Hubris khi nghĩ rằng các mối tương quan khai thác dữ liệu phải có ý nghĩa.
Ở Hoa Kỳ, các chủng loại phổ biến nhất là Big Michael, Martinique và Cavendish.
Tiếp theo là 14K, Đấu sĩ nguy hiểm nhất là Big Bill, với con số đối thủ gã hạ sát là 19.
Lấy năng lượng đó và áp dụng nó vào một ý tưởng đó là Big, Selfless and Simple.
một số thành viên của nhóm là big fan.