Examples of using Là cố vấn in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
Vitalik Buterin, người tạo ra Ethereum, là cố vấn cho Augur.
Như Quỷ Dữ? Em là cố vấn đấy?
Như Quỷ Dữ? Em là cố vấn đấy.
Cô còn là cố vấn cho Tổ chức từ thiện One Young World.
Hiện cô là cố vấn cho tổng thống.
Tác giả là cố vấn, nắm giữ MTC
Tác giả là cố vấn, nắm giữ MTC
Ông là cố vấn cho hơn 200 công ty của Slovenia
Người kia là cố vấn… Peter Bishop
Trên giấy tờ, họ là cố vấn của một công ty vận tải.
Là cố vấn của một băng đảng. Pao….
Anh là cố vấn?
Ngọc còn là Cố vấn cho Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam tại Singapore.
Mùa đầu tiên chị ấy là cố vấn.
B, những người xuất hiện với tư cách là cố vấn lần thứ hai.
Sweet pool Nitro+ chiral Windows, PS Vita Đóng vai trò là cố vấn.
Họ chỉ coi chúng tôi là cố vấn.
Đâu phải tự nhiên họ gọi tôi là Cố vấn Miyagi.
Anh Wolff đúng không? Anh là cố vấn?
Đâu phải tự nhiên họ gọi tôi là Cố vấn Miyagi.