LÀ MỘT CÂU CHUYỆN in English translation

is a story
là một câu chuyện
is a narrative
was a story
là một câu chuyện
were a story
là một câu chuyện
â story
is a parable

Examples of using Là một câu chuyện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Kinh Thánh là một câu chuyện.
The Bible is a STORY.
Cuộc sống của bạn sẽ là một câu chuyện đáng để kể lại.
Your story will always be a story worth telling.
Có lẽ lẽ ra đây là một câu chuyện về tình yêu.
This could have been a story about love.
Đó sẽ là một câu chuyện bạn có thể kể về bài nói này.
That would be a story you could tell about this talk.
Đó là một câu chuyện của spin, không phải của chính sách.
It was a tale of spin, not of policy.
Website là một câu chuyện.
Websites are a story.
Đó là một câu chuyện có thể bạn đã từng nghe trước đó.
This may be a story you have heard before.
Thị trường vàng trong năm 2016 là một câu chuyện hai nửa khác biệt.
The gold market in 2016 was a tale of two halves.
Đằng sau mỗi chai rượu có thể là một câu chuyện.
Each wine bottle can be a story.
Các nội dung hình ảnh cuối cùng, infographics là một câu chuyện kể qua hình ảnh.
The ultimate visual content, infographics are a story told through pictures.
Đó có thể là một câu chuyện mà cô ấy muốn giữ riêng cho mình.
That is one story he might keep to himself.
Trên thực tế đây là một câu chuyện hư cấu trăm phần trăm.
Actually, this story is one hunnert per cent truth.
Đây là một câu chuyện đáng để Cecil B.
It's a saga worthy of Cecil B.
Mắt biếc” là một câu chuyện như thế.
Evil Eye is that story.
Kinh Thánh là một câu chuyện.
The Bible is one story.
Con đường là một câu chuyện về một người đàn ông và con của anh ta.
The Road is the story of a man and his son.
AKB0048 là một câu chuyện của sự tăng trưởng.
AKB0048 is not a story about music.
Đó là một câu chuyện có thể bạn đã từng nghe trước đó.
My story is one that you might have heard before.
Ca khúc này là một câu chuyện.
This thread is story.
Lịch sử phải tiếp tục là một câu chuyện của một mình con người?
Must history continue to be a story of humans alone?
Results: 537, Time: 0.0314

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English