LÀ TẤN CÔNG in English translation

is to attack
là tấn công
is to strike
is offensive
gây khó chịu
xúc phạm
là tấn công
is an assault
offense
hành vi phạm tội
xúc phạm
tấn công
phạm tội
vi phạm
phạm lỗi
tội lỗi
hành vi
hành vi phạm lỗi
tội danh
was to attack
là tấn công
be to attack
là tấn công
was to hit
hijacking
cướp
chiếm đoạt
tấn công
chiếm quyền điều khiển
vụ không tặc
cướp máy bay
chiếm quyền
bắt cóc

Examples of using Là tấn công in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một trẻ tóc vàng tắm nắng Trong một park là tấn công và Lạm dụng.
A young blonde sunbathing in a park is attacked and abused.
Vấn đề không chỉ là tấn công.
It's not only the attacking.
Anh ấy giúp đội cải thiện, đầu tiên phòng ngự sau đó là tấn công.
He helped the team improving, first in defence then in attack.
Nguyên tắc thứ nhì của chiến tranh là tấn công.
The basic principle of war is attack.
Chuyện quấy nhiễu nhất là tấn công.
The biggest thing was attacking.
Điều duy nhất còn lại là tấn công ông ta.
Still the other one is attacking him.
Đơn giản nhất là tấn công.
Most important is the attack.
Tôi không thấy đó là tấn công anh.
I don't see it as an attack on me.
Đây một sự giúp đỡ hay là tấn công?
Is this a plea for help, or an attack?
Các cuộc tấn công mạng như thế này được gọi là tấn công 51%.
Network attacks like this are thereby called 51% attacks.
Nếu các người tấn công một trong chúng tôi, là tấn công tất cả chúng tôi.
When you attack one of us, you attack all of us.
Tôi sẽ không gọi nó chính xác là tấn công.
I wouldn't call it an attack, exactly.
Nhưng đưa anh ấy vào nghĩa là tấn công căn cứ đó.
But getting him in means attacking that base.
John, vài chục phút nữa là tấn công rồi.
John, the attack is in minutes.
Chiếc thứ hai là tấn công.
The second one was an attack.
Louis, một giây trước, anh nói là tấn công vào Harvey.
Louis, one second ago you said that an attack on Harvey was an attack on you.
anh nói là tấn công vào Harvey.
you said that an attack on Harvey.
Anh coi thảy là tấn công.
You see everything as an attack.
Sơ suất thì có thể bị xem là tấn công.
This might be seen as an attack.
Sai lầm lần trước của Steppenwolf là tấn công chúng ta.
Steppenwolf's mistake last time was attacking us.
Results: 365, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English