LĂNG in English translation

mausoleum
lăng mộ
lăng
lethaby
lang
lăng
lạng
tomb
ngôi mộ
mộ
mồ
lăng
mả
ling
linh
lăng
lăng
prism
lăng kính
lăng trụ
lentils
đậu lăng
wheel
bánh xe
bánh lái
xe lăn
prismatic
lăng trụ
hình lăng trụ
lăng kính
prisms
lăng kính
lăng trụ

Examples of using Lăng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
na Chi Lăng”, ông Thiều cho hay.
list exported to China, such as Chi Lang custard-apple,” Thieu said.
Lăng Mặc nhắm mắt lại,
Ling Mo closed his eyes,
Muốn không phải xếp hàng viếng lăng, bạn nên đến Bộ Tư lệnh lăng xin giấy phép đặc cách trước ngày đi 2- 3 ngày.
Want not to line up to visit the tomb, you should go to the Command Post to ask for a special permit before going 2-3 days.
Không để anh nghĩ nhiều, Lăng Lang lại phát hiện một việc khác khiến anh cực kỳ hoảng sợ,“ Trang phục diễn của tôi đâu?”.
With no time for him to think too much, Ling Lang discovered another matter that shocked him,“Where is my costume?”.
Vào ngày 8 đến ngày 10 tháng 9 vừa qua, Laguna Golf Lăng Cô cùng Cobra Puma Golf tổ chức thành công giải đấu“ Cobra Puma Pro Am Weekend 2017”.
Recently, from 8 to 10 September 2017, Laguna Golf Lăng Cô associated with Cobra Puma Golf successfully hosting the inaugural“Cobra Puma Pro Am 2017”.
Kết luận được đưa ra với độ tin cậy cao: giả thuyết về một mật thất trong lăng pharaoh Tutankhamun không được ủng hộ bởi dữ ệu từ GPR".
The conclusion is highly credible: the theory of a secret in the tomb of pharaoh Tutankhamun is not supported by data from GPR.".
Ăn đậu trắng và đậu lăng mang lại may mắn
Eating black eyed peas and lentils bring good luck
Sau khi rời khỏi phim trường Lăng Lang cũng không về phòng nghỉ tư nhân của mình,
Ling Lang, after leaving the set did not go to his personal dressing room, but instead walked straight
Laguna Golf Lăng Cô vừa trở thành sân golf đầu tiên trên thế giới tổ chức hai vòng chung kết quốc gia MercedesTrophy trong cùng một năm.
Laguna Golf Lăng Cô became the first golfing establishment in the world to organise two different Mercedes Trophy Country Final tournaments within the same year.
Chúng ta biết rằng các giọt mưa bị treo lơ lửng như lăng kính, như thủy tinh, chia ánh sáng thành bảy màu.
We know that the suspended raindrops function as prism, like glass, breaking light into the seven colors.
Lăng Lang không có thói quen xem loại chương trình này,
Ling Lang didn't have the habit of watching such programs, but this time it
Thịt có thể đắt tiền, nhưng nấu đậu khô và đậu lăng có thể làm cho một bữa ăn ngon với chi phí thấp hơn nhiều.
Meat can be pricey, but cooked dry beans and lentils can make a good meal at a much lower cost.
Vào ngày 8 đến ngày 10 tháng 9 vừa qua, Laguna Golf Lăng Cô cùng Cobra Puma Golf tổ chức thành công giải đấu“ Cobra Puma Pro Am Weekend 2017”.
Recently, from 8 to 10 September 2017, Laguna Golf Lăng Cô associated with Cobra Puma Golf successfully hosting a tournament named“Cobra Puma Pro Am Weekend 2017”.
Tài xế ngồi sau vô lăng nhưng chỉ can thiệp trong các trường hợp khẩn cấp.
A human driver will be behind the wheel, but only to intervene in case of an emergency.
Lăng Mặc hộc ra 1 cái vòng khói,
Ling Mo blew out a smoke ring and said,“The laboratory in
đậu lăng, trái cây và rau quả.
beans, lentils, fruits and vegetables.
Xã Ca Lăng( ở Hà Xe).
Ca Lăng Commune(in Hà Xe).
Lăng Lang làm như không hiểu lời hắn,
Ling Lang pretended not to understand what he was implying
Các dạng khoáng dạng kim lăng tinh thể(" kim quặng sắt"), nhưng thường lớn hơn.
The mineral forms prismatic needle-like crystals("needle iron ore"), but is more typically massive.
Em là một đứa nhóc học chuyên ngành ngoại ngữ, thời gian rảnh lại" lăng quăng" lên Internet tiếp thị cho cửa hàng của gia đình.
Was a kid I studied foreign languages, free time again"wheel throwing up shop Internet marketing for the family.
Results: 554, Time: 0.0417

Top dictionary queries

Vietnamese - English