LẶN BIỂN in English translation

scuba dive
lặn biển
dive
lặn
đi sâu
bổ nhào
nhảy
lao
diving
xuống
scuba diving
lặn biển
diving
lặn
đi sâu
bổ nhào
nhảy
lao
diving
xuống
snorkeling
ống thở
lặn
scuba divers
thợ lặn scuba
các scuba diver
snorkelling
ống thở
lặn

Examples of using Lặn biển in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Philippines được xem là một trong những địa điểm lặn biển hấp dẫn nhất thế giới.
of thousands of islands, the Philippines is considered one of the most attractive diving sites in the world.
bao gồm câu cá, lặn biển và bơi lội,
tours for $10 pp, including fishing, snorkelling, and swimming, with the option of cooking
bơi, lặn biển, ăn uống….
swimming, snorkeling, eating….
Trang web này đã trở nên nổi tiếng bởi Jacques Cousteau, người đã tuyên bố nó là một trong mười địa điểm lặn biển hàng đầu trên thế giới.
This website has been made famous through Jacques Cousteau, who declared it one of this top ten diving sites in the world.
Không đáng ngạc nhiên, đây là nơi tập trung phổ biến cho lặn biển và ngư dân thể thao quốc tế.
Not surprisingly, it is a popular gathering place for scuba divers and international sports fishermen.
Khi không bận việc chăm sóc bệnh nhân, ông thích đi du lịch, lặn biển, tập thể dục, chơi bóng chày, và dành thời gian với gia đình của mình.
When not taking care of patients, he likes to travel, scuba dive, work out, play baseball, and spend time with his family.
Lặn biển thực sự là bơi với ống thở,
Snorkelling is actually swimming with a snorkel, which is a tube
được biết đến là một trong những nơi lặn biển hàng đầu ở San Blas, Panama.
known to be one of the top snorkeling places in San Blas, Panama.
để xem kiến trúc Ả Rập truyền thống, sau đó đi tour tới Làng Di sản và Lặn biển Shindagha.
District(formerly known as Bastakiya) to see traditional Arabic architecture, then tour the Heritage and Diving Villages of Shindagha.
Đèn lặn biển Aqua- Seal là một ánh sáng cường độ cao 1000 lumens có thời gian cháy cực kỳ dài( 3~ 4 giờ).
Aqua-Seal LED Dive Light is a high intensity 1000 lumens light that has an incredibly long burn time(3~4 Hours).
Bên cạnh việc tắm nắng, lặn biển và bơi lội,
Besides just sunbathing, snorkelling and swimming, visitors can also enjoy golf,
Bạn cũng có thể học cách lướt sóng và lặn biển hoặc lặn với ống thở quanh Julian Rocks- một trong những địa điểm lặn hàng đầu của Úc.
You can learn to surf and scuba dive or go snorkelling around Julian Rocks- one of Australia's top dive locations.
Sau đó, bà trở thành một hướng dẫn viên lặn biển ở Florida vào năm 1974 và bắt đầu sự nghiệp lặn biển của mình trên đảo San Salvador.
Afterwards she became a scuba instructor in Florida in 1974 and began her diving career on the island of San Salvador.
Ngày nay, du khách lặn biển có thể bắt gặp nhiều tàu chiến, xe tăng chìm quanh đảo.
Today, dive tourists can catch many sunken warships and tanks around the island.
đến tháng Tư như những tháng này cung cấp các điều kiện tối ưu cho lặnlặn biển.
it's best to travel from January to April as these months provide conditions optimal for diving and snorkelling.
được biết đến là một trong những điểm lặn biểnlặn phổ biến nhất ở Indonesia.
is known to be one of the most popular snorkelling and diving sites in Indonesia.
nơi dành riêng cho các chuyến đi lặn biển.
island of Ko Tao, which caters specifically for dive trips.
mắm 5 km và Trung tâm Lặn biển Coco 5 km.
while Coco Dive Center is 5 km from the property.
những du khách trên tuyệt đối không tham gia lặn biển.
the above tourists absolutely do not participate in snorkelling.
Oh, lặn biển ở Timor khác với lặn biển ở Thái Lan” Greg Duncan, hướng dẫn viên lặn biển và điều khiển tàu ở Dive Timor Lorosae cho biết.
Oh, Timor dumps all over Thailand for diving," says Greg Duncan, dive instructor and boat skipper at Dive Timor Lorosae.
Results: 530, Time: 0.0337

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English