Examples of using Lệnh của ngài in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mã lệnh của ngài là?
Mã lệnh của ngài là?
Đây là lệnh của ngài.
Lệnh của ngài là gì?
Và phù hợp với huấn lệnh của Ngài.
Vì lẽ tôi theo lệnh của ngài.
Các ngón tay của tôi đang chờ lệnh của ngài.
Vì con tìm kiếm huấn lệnh của Ngài.
Halyburton và Boxer đang chờ lệnh của ngài.
gió là mệnh lệnh của Ngài.
Chúng tôi sẽ hiến dâng cả tính mạng của mình để thực hiện lệnh của ngài.
Chúng tôi chỉ chờ lệnh của ngài”.
Tôi sẵn lòng phục tùng mệnh lệnh của ngài.
Nhưng chủ bộ nói đó là lệnh của ngài.
Đã khóa mục tiêu. Sẵn sàng bắn theo lệnh của ngài.
Bộ trưởng, hạm đội đang đợi lệnh của ngài.
Sẵn lòng nghe theo lệnh của ngài.
Thưa ngài, chúng tôi không có lựa chọn nhưng hãy cất lại mệnh lệnh của ngài.
Sẵn sàng bắn theo lệnh của ngài.