LỆNH CỦA NGÀI in English translation

his command
chỉ huy của ông
chỉ huy của mình
lệnh của ông
lệnh của ngài
quyền chỉ huy của mình
chỉ huy của anh ta
quyền ông
mệnh lệnh
lệnh của hắn
chỉ huy của hắn
your orders
đặt hàng của bạn
đơn hàng của bạn
lệnh của bạn
đơn đặt hàng
hàng
yêu cầu của bạn
thứ tự của bạn
mệnh lệnh
order của bạn
lệnh của ngài
his commands
chỉ huy của ông
chỉ huy của mình
lệnh của ông
lệnh của ngài
quyền chỉ huy của mình
chỉ huy của anh ta
quyền ông
mệnh lệnh
lệnh của hắn
chỉ huy của hắn
your order
đặt hàng của bạn
đơn hàng của bạn
lệnh của bạn
đơn đặt hàng
hàng
yêu cầu của bạn
thứ tự của bạn
mệnh lệnh
order của bạn
lệnh của ngài
of his decree

Examples of using Lệnh của ngài in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
lệnh của ngài là?
Your orders, sir?
lệnh của ngài là?
Your order, sir?
Đây là lệnh của ngài.
Here's your warrant.
Lệnh của ngài là gì?
What are your orders, Sir?
Và phù hợp với huấn lệnh của Ngài.
And what agrees with your commands.
Vì lẽ tôi theo lệnh của ngài.
For I had carried out his orders.
Các ngón tay của tôi đang chờ lệnh của ngài.
My fingers are at your command.
Vì con tìm kiếm huấn lệnh của Ngài.
For I search for your orders.
Halyburton và Boxer đang chờ lệnh của ngài.
Halyburton and Boxer are standing by for your orders.
gió là mệnh lệnh của Ngài.
even the wind obeys your command.
Ngài ấy nói đó là lệnh của Ngài.
He told the guards it was on your orders.
Chúng tôi sẽ hiến dâng cả tính mạng của mình để thực hiện lệnh của ngài.
We shall devote our lives to fulfil thy command.
Chúng tôi chỉ chờ lệnh của ngài”.
We wait thy orders.".
Tôi sẵn lòng phục tùng mệnh lệnh của ngài.
I am ready to obey your orders, sir.
Nhưng chủ bộ nói đó là lệnh của ngài.
But villagers say it was done on his orders.
Đã khóa mục tiêu. Sẵn sàng bắn theo lệnh của ngài.
Target locked. Ready to fire on your command.
Bộ trưởng, hạm đội đang đợi lệnh của ngài.
Minister, the fleet awaits your orders, sir.
Sẵn lòng nghe theo lệnh của ngài.
To willingly follow your command.
Thưa ngài, chúng tôi không có lựa chọn nhưng hãy cất lại mệnh lệnh của ngài.
Sir, We have no choice but to re-leave you of your command.
Sẵn sàng bắn theo lệnh của ngài.
Ready to fire on your command.
Results: 87, Time: 0.0414

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English