LIÊN TỤC TÌM CÁCH in English translation

continually seek
liên tục tìm kiếm
liên tục tìm cách
constantly seek
liên tục tìm kiếm
không ngừng tìm kiếm
thường xuyên tìm kiếm
liên tục tìm cách
constantly looking for ways
continuously seeks
liên tục tìm cách
liên tục tìm kiếm
continually looking for ways
repeatedly sought
repeatedly attempted
constantly finding ways
were constantly trying
continually seeking
liên tục tìm kiếm
liên tục tìm cách
constantly seeks
liên tục tìm kiếm
không ngừng tìm kiếm
thường xuyên tìm kiếm
liên tục tìm cách
constantly sought
liên tục tìm kiếm
không ngừng tìm kiếm
thường xuyên tìm kiếm
liên tục tìm cách
continuously seek
liên tục tìm cách
liên tục tìm kiếm

Examples of using Liên tục tìm cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dường như ông có lý do tốt hơn để lo lắng: những người liên tục tìm cách giết mình.
Seems like he had a better reason-people were constantly trying to kill him.
Tất cả chúng ta đều biết rằng Amazon đang liên tục tìm cách phát triển và mở rộng.
We all know that Amazon is constantly looking for ways to grow and expand.
Dường như ông có lý do tốt hơn để lo lắng: những người liên tục tìm cách giết mình.
Seems like he had a better reason- people were constantly trying to kill him.
Đối với người khác, chúng ta phải cố gắng theo đuổi sự bình an, liên tục tìm cách sống hòa thuận với họ.
Toward others we must endeavor to pursue peace, continually seeking to be at peace with them.
LG liên tục tìm cách cải tiến thiết bị cầm tay của mình một cách thường xuyên thông qua các bản cập nhật cho sự ổn định và bảo mật của thiết bị.”.
LG constantly seeks to make improvements to its handsets on a regular basis through updates for device stability and security.”.
liên tục tìm cách chinh phục Xứ Sequin
She constantly seeks to conquer Sequin Land
Tôi liên tục tìm cách điều trị và cuối cùng tìm kiếm khả năng chữa bệnh bằng tâm linh.
I constantly sought treatment and ended up searching for spiritual healing powers.
Vì YouVersion là động và chúng tôi liên tục tìm cách cung cấp các tính năng mới,
Because the Site is dynamic, and we continuously seek to offer new features, we may require
nhiều sức mạnh như vậy, và tại sao ma quỷ liên tục tìm cách phá hủy nó.
why it has so much power, and why the devil constantly seeks to destroy it.”.
Vì YouVersion là động và chúng tôi liên tục tìm cách cung cấp các tính năng mới,
Because YouVersion is dynamic, and we continuously seek to offer new features, we may require
Vì YouVersion là động và chúng tôi liên tục tìm cách cung cấp các tính năng mới,
Because the Service is dynamic, and we continuously seek to offer new features, we may require
Xã hội liên tục tìm cách làm giảm giá trị sống của những bào thai chưa ra đời, tự tạo nên những định nghĩa nhân đạo dựa trên quan điểm đạo đức sai lệch.
Society continually seeks to devalue the lives of the unborn, creating its own definitions of humanity based on distorted views of morality.
Có nhiều các Dân biểu và các nhóm liên tục tìm cách thuyết phục các đồng nghiệp của họ để hoãn lại việc thực hiện Hiệp định trong cuộc bỏ phiếu tới.
There are many Representatives and groups who are constantly trying to persuade their colleagues to postpone the implementation of the EVFTA in the next vote.
Một người có Fixed mindset sẽ liên tục tìm cách chứng tỏ bản thân nhằm khẳng định trí thông minh vốn có của họ.
Someone with a fixed mindset would constantly look for ways to prove themselves as a way to affirm their inherent intelligence.
Trong quãng đời mình, ông liên tục tìm cách cải thiện sức khỏe của nhân loại.
During the course of his life he sought constantly to improve the lot of humanity.
Các nhà quản lý cần phải liên tục tìm cách cải thiện lề lối làm việc của những nhân viên của mình.
Managers should look continually for ways to improve the work of their employees.
chúng ta phải liên tục tìm cách cải thiện.
we must continually look for ways to improve ourselves.
chúng ta phải liên tục tìm cách cải thiện.
we must continually look for ways to improve.
Cũng giống như các nghệ sĩ khác, một cinematographer giỏi phải liên tục tìm cách trau dồi tay nghề của mình.
Like any artist, a good cinematographer must constantly look for ways to hone his or her craft.
Câu hỏi phải được đặt ra là: phía nào đã liên tục tìm cách phá hoại an ninh toàn cầu?
The question has to be asked: which side has continually sought to undermine global security?
Results: 110, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English