LUÔN CẢNH GIÁC in English translation

stay alert
tỉnh táo
hãy cảnh giác
luôn cảnh giác
ở lại cảnh báo
giữ cảnh giác
always be alert
luôn cảnh giác
luôn tỉnh táo
are always vigilant
always be wary
luôn luôn cảnh giác
hãy luôn cảnh giác
luôn thận trọng
remain alert
vẫn còn tỉnh táo
luôn cảnh giác
vẫn cảnh giác
duy trì cảnh giác
vẫn cảnh báo
always on guard
luôn cảnh giác
luôn phòng vệ
constant vigilance
cảnh giác liên tục
luôn cảnh giác
constantly on guard
liên tục cảnh giác
luôn cảnh giác
liên tục bảo vệ
always be vigilant
constantly alert

Examples of using Luôn cảnh giác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy để mắt đến những người này và luôn cảnh giác về bất kỳ bệnh nhẹ nào.
Do keep a close eye on these people and stay alert on any small ailments.
Luôn cảnh giác với những thay đổi trong tâm trạng
Stay alert to changes in your mood or symptoms,
Trong các Vòng An toàn, Nhân viên Bảo vệ sẽ luôn cảnh giác và tuân theo các quy trình được chỉ định.
During Safety Rounds the Security Guard shall always be alert and follow the designated procedures.
Điều quan trọng là bạn luôn cảnh giác về những sản phẩm bạn sử dụng cho em bé.
It is important that you stay alert about which products you use for your baby.
Hãy luôn cảnh giác với khả năng xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là khi dùng một sản phẩm mới.
Always be alert to the possibility of unexpected side effects, especially when taking a new supplement.
Những trợ lý điện tử này luôn cảnh giác và, trong trường hợp khẩn cấp, chúng phản ứng nhanh hơn con người.
These electronic assistants are always vigilant and, in emergencies, they respond faster than people can.
Luôn cảnh giác với những mối đe dọa mới hay các rủi ro mà bạn có thể chưa tính đến.
Stay alert for new threats or possibilities you may not have considered.
Kế toán viên, kiểm toán viên hành nghề phải luôn cảnh giác với những thay đổi như vậy, nhằm xác định được các tình huống có thể làm phát sinh xung đột về lợi ích.
The public accountant shall remain alert to such changes for the purpose of identifying circumstances that might create a conflict of interest.
Hãy luôn cảnh giác với khả năng xảy ra các tác dụng phụ không mong muốn, đặc biệt là khi dùng một sản phẩm mới.
So, always be alert to the possibility of unexpected side effects, especially when taking a new product.
Những trợ lý điện tử này luôn cảnh giác và, trong trường hợp khẩn cấp, họ phản ứng nhanh hơn mọi người.
These electronic assistants are always vigilant, and in emergencies they respond more quickly than people can.”.
Những trợ lý điện tử này luôn cảnh giác và, trong trường hợp khẩn cấp, họ phản ứng nhanh hơn mọi người.
Driver assistance systems are always vigilant and, in emergencies, they respond more quickly than people can.”.
Trung Quốc sẽ luôn cảnh giác với các hoạt động tương tự của Mỹ và sẽ có biện pháp cần thiết để đáp trả”.
China will stay alert over relevant U.S. activities and will take necessary measures to counter them.".
Để tránh nhiễm trùng, bạn phải luôn cảnh giác và cẩn thận quan sát những thay đổi nhỏ nhất xảy ra trong căn hộ.
To avoid infection, you must always be alert and carefully monitor the smallest changes that occur in the apartment.
giúp bạn luôn cảnh giác và sẵn sàng để dùng một ngày.
helping you remain alert and more ready to seize the day.
kiêu ngạo ăn rễ sâu và vì thế chúng ta phải luôn cảnh giác và thanh t.
pride is deeply rooted and requires constant vigilance and purification.
Nếu bạn cảm thấy cô ấy luôn cảnh giác, thì đó là vì cô ấy tự ti và sợ bị bỏ rơi.
If you feel that she's constantly on guard, that's because she has low self-esteem and is afraid to be abandoned.
Là một người chơi, bạn phải biết tất cả các thủ thuật được sử dụng để lừa dối và luôn cảnh giác, để bảo vệ bản thân.
As a player, the responsibility is on you to identify the tactics that are used in cheating, stay alert and thus keep yourself protected.
sẽ luôn cảnh giác.
we will be constantly alert.
đàm phán giá tối thiểu và luôn cảnh giác.
your product before shipment, negotiate a minimum price and stay alert.
giúp bạn luôn cảnh giác và sẵn sàng để dùng một ngày.
helping You stay alert and more willing to take a day.
Results: 108, Time: 0.0595

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English