MÀ ANH KHÔNG THỂ in English translation

that you can't
mà bạn không thể
that you cannot
mà bạn không thể

Examples of using Mà anh không thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Anh sẽ buộc phải làm khi đụng độ mấy thằng khùng mà anh không thể giết hay thôi miên.
You will the first time you encounter some moron that you can't kill or compel.
bị kiểm soát bởi các cá nhân và vũ lực mà anh không thể thấy, anh sẽ không mạo hiểm.
your family are so utterly controlled by persons and forces that you cannot even see, you don't take such risks.
Có điều gì anh từng làm trong quá khứ mà anh không thể tha thứ cho mình?
Is there anything you have done in the past that you can't forgive yourself for?
sinh ra trong 1 nhà tù mà anh không thể ngửi, không thể nếm và không thể tiếp xúc.
you were born into bondage born into a prison that you cannot smell or taste or touch.
có những điều mà anh không thể yêu cầu em làm.
be unkind to you, but there are some things that you can't ask me to do.
Tôi muốn nói trong vũ trụ này có nhiều dòng chảy mà anh không thể bơi lại được.
I am saying there are tides in the universe that you cannot swim against.
Cho đến giờ, anh vẫn chưa phạm bất kì tội nào… mà anh không thể thoát được.
Up till now, you haven't committed any crimes that you can't walk away from.
Ông dạy các học trò của mình:“ Đừng có đưa ra điều gì mà anh không thể chứng minh bằng thực nghiệm”.
He would teach his disciples:"Do not put forward anything that you cannot prove by experimentation”.
Và em cũng xin lỗi vì em đã mời một người tới ăn bữa tối mà anh không thể tới… vào lễ kỉ niệm của chúng ta.
And I'm sorry that I invited someone to a dinner that you can't come to… on our anniversary.
Nhưng anh chuẩn bị vượt qua một ranh giới… mà anh không thể quay đầu lại.
But you are about to cross a line that you can't get back from.
Tôi bắt đầu tìm đủ loại phép thuật mà anh không thể chống lại. Nên.
I start looking for forms of magic that you can't defend against. So.
Và em cũng xin lỗi vì em đã mời một người tới ăn bữa tối mà anh không thể tới… vào lễ kỉ niệm của chúng ta.
On our anniversary. And I'm sorry that I invited someone to a dinner that you can't come to.
có gì gấp mà anh không thể chờ.
what's so urgent that you couldn't wait.
Thâm tình là gánh nặng mà anh không thể đảm đương, câu nói yêu thương chỉ là lời nói dối ngẫu nhiên thành hiện thực….
Affection is a burden that I can't afford, and love is just a lie that happens by chance.
Giờ là lúc mà anh không thể tự hào rằng mình là người biết về Weed
Now was a time where he could not be proud of the fact he knew Weed
Anh không nghĩ rằng vẩn còn những điều mà anh không thể hiểu, và đó là những điều một số người nhìn thấy một số người không?.
Do you not think that there are things which you cannot understand, and yet which are; that some people see things that others cannot?
Ở đây anh tìm thấy sự bình yên mà anh không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.
In those moments, I found a peace that I could not find anywhere else.
Sayid ở nơi đồng không mông quạnh, vậy mà anh không thể tìm ra Helen chỉ vì cô ấy đã chuyển đi à?
Sayid was in the middle of nowhere, but you can't find Helen because she moved?
Hmm… Dạ? có cơn thịnh nộ mà anh không thể kiểm soát được. Anh cảm thấy như?
Hmm… there's this anger inside of me that I can't control. I feel like… Hm?
Anh xin lỗi rằng có nhiều thứ mà anh không thể chia sẻ với em được.
I'm sorry there are things that I can't share with you.
Results: 87, Time: 0.0238

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English