MỖI KHÍA CẠNH in English translation

every aspect
mọi khía cạnh
mọi mặt
mọi phương diện
every facet
mọi khía cạnh
mọi mặt
each dimension
mỗi chiều
mỗi kích thước
từng khía cạnh
mỗi khía cạnh
từng chiều

Examples of using Mỗi khía cạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các công ty được lựa chọn góp mặt trong danh sách THSI phải có điểm đạt ít nhất 50% tại mỗi khía cạnh đánh giá, hoặc là một trong các công ty có mặt trong Chỉ số phát triển bền vững Dow Jones( DJSI) và đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng.
Companies selected for THSI list must score at least 50 percent on the assessments in each dimension, or those which are components of the Dow Jones Sustainability Index(DJSI) and meet qualifications criteria.
Có thể thấy sự chia sẻ và hiệp một trong mỗi khía cạnh( thuộc thể,
There is to be such sharing and oneness in every aspect(physical, emotional, intellectual, financial, social)
Tương tự với mỗi khía cạnh của những mối quan hệ,
Similarly with every aspect of relationships, our relations with our neighbors,
Có dữ liệu ở mỗi khía cạnh cuộc sống, mỗi khía cạnh của công việc
There are data in every aspect of our lives, every aspect of work and pleasure,
thậm chí 10 năm trước, mỗi khía cạnh của xã hội Trung Quốc, cách cai trị đất nước, từ cấp địa
20 years, even 10 years ago, every aspect of Chinese society, how the country is governed, from the most local level to the highest center,
Nó ảnh hưởng mỗi khía cạnh của thái độ con người;
It affects every aspect of human behavior: the ability to learn,
Nghệ thuật biểu diễn dạy cho học sinh nhiều kỹ năng cá nhân giúp các em tỏa sáng ở mỗi khía cạnh trong cuộc sống- cả ở trường và trong thế giới việc làm.
The performing arts teach young people a range of personal skills that enable them to shine in every aspect of their lives- both at school and in the world of work.
Chúng tôi cung cấp cho các nhà môi giới chứng khoán nhị phân của Vương quốc Anh tốt nhất xếp loại sao cho mỗi khía cạnh của dịch vụ của họ để bạn có thể nhìn thấy, nếu nhà môi giới đó cung cấp những gì bạn đang tìm kiếm.
We give our best UK binary options brokers a star rating for each aspect of their service so that you can see, at a glance, if that broker offers what you are looking for.
Đối với mỗi khía cạnh, họ xem xét những gì chúng ta biết,
For each aspect they considered what we know,
Hiếm khi một nhạc sĩ có khả năng và tài năng đồng bộ hóa mỗi khía cạnh của bài hát của mình thông số kỹ thuật chính xác của tầm nhìn sáng tạo của mình.
Rarely does a musician have the ability and talent to synchronize each aspect of his tracks to the exact specifications of his creative vision.
Từ góc độ“ một hệ thống mở”, mỗi khía cạnh của văn hóa tổ chức có thể đƣợc coi
From an“open-systems” perspective, each aspect of organizational culture can be seen as an important environmental condition affecting the system
Mỗi khía cạnh riêng biệt là thiết kế hạn chế
Each aspect individually is a critical design and planning flaw,
Mỗi khía cạnh đóng vai trò quan trọng để tạo một sản phẩm hoàn hảo,
Each facet plays its role for a sufficient product, so a creative team needs to make sure
Một cơ quan thiết kế tốt sẽ có một đội ngũ chuyên gia, tuy nhiên, vì vậy mỗi khía cạnh của trang web của bạn nên được xử lý, tùy thuộc vào chất lượng của họ.
A good design agency will have a staff of specialists, though, so each aspect of your site should be handled, depending on their quality.
Mỗi khía cạnh của sự sống trên AMC The Walking Dead đã được song song với loạt' trò chơi di động chính thức, phụ đề đất No Man."- Mashable.
Mashable says about this game that, Each aspect of survival on AMC's The Walking Dead has been parallel to the series' official mobile game, subtitled No Man's Land.
Mỗi khía cạnh của khóa học được thành lập dựa trên nghiên cứu được thực hiện bởi trung tâm nghiên cứu của Trường về Kinh doanh thể thao, được biết đến là một Trung tâm xuất sắc nghiên cứu toàn cầu.
Each aspect of the course is founded on research undertaken by the School's research centre for Sports Business, known to be a global Centre of Research Excellence.
Từ góc độ“ một hệ thống mở”, mỗi khía cạnh của văn hóa tổ chức có thể đƣợc coi là điều kiện môi trƣờng quan trọng tác động đến hệ thống và các tiểu hệ thống.
From an"open-sytems" perspective, each aspect of organisational culture is perceived as an important environmental condition that affects the system and its subsystems.
Chúng ta đã cố hết sức đánh giá tình huống bằng cách chắc chắn rằng chúng tôi đã bao quát mỗi khía cạnh của drone mà đưa ra những tri thức để làm một cuộc mua bán thông minh và đáng giá.
We have tried our best to assess the situation by making sure we cover every single aspect of a drone and equip you with the right set of knowledge to make a thoughtful and worthy purchase.
Nó dựa trên một đỉnh bốn mặt của hạt xí ngầu, với mỗi khía cạnh khắc với một minh họa khác nhau:
It is based on a four-sided top, with each facet engraved with a different illustration: the King Crab that gives its name to the game,
Bố cục trang là một kiệt tác mã hóa, và nó bao gồm một plugin Page Builder đặc biệt cho phép người sử dụng cầm tay mỗi khía cạnh của hồ sơ trực tuyến của mình.
The page layout is a coding masterpiece, and it includes a special Page Builder plugin that lets the user to hand craft each aspect of his online profile.
Results: 77, Time: 0.0274

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English