mỗi bênmỗi phemỗi phíamỗi cạnhcả hai bênmỗi độitừng khía cạnhcác bên đềumỗi phần
Examples of using
Mỗi cạnh
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
góc tròn- mỗi cạnh của HDX được góc cạnh,
rounded corners-- every edge of the HDX is angled,
Câu chuyện đầy ra mỗi cạnh của khả năng và rời khỏi phòng cho nhiều hơn.
The story fills out every edge of possibility and leaves room for even more.
Bạn có năm cạnh của hình ngũ giác này, mỗi cạnh bằng 2, cho nên 2 nhân 5 cạnh sẽ bằng 10.
You have five sides of this pentagon, each of those sides are two units long, so 2 units long times 5 sides is going to be 10 units.
Mỗi cạnh thuộc về 2 mặt trong một đa diện,
Every edge is shared by two faces in a polyhedron,
Mỗi cạnh được chia sẻ bởi ba
Every edge is shared by three
Tháp có cấu trúc bình đồ vuông, mỗi cạnh 10 m, chiều cao 23,5 m, gồm 3 phần chính:
The tower has square structure with each side of 10 m and the height of 23.5 m including 3 main parts:
Thêm nữa, mỗi cạnh của mỗi viên ngọc có muôn mặt này đều phản ảnh tất cả những viên ngọc khác, tạo ra một ánh sáng tuyệt vời.
Further, each facet of the jewels reflects all the other jewels, creating one great light.
Trong bài toán về những cây cầu Königsberg chúng ta muốn tìm thấy những con đường đi qua mỗi cạnh chỉ đúng một lần.
In the Königsberg bridges problem we wanted to find paths which travel along every edge exactly one.
Một số giống cây trồng có thể được trồng như một lớp phủ mặt đất khi Cây cách nhau khoảng cách 1 m hoặc hơn mỗi cạnh.
Some cultivars can be grown as a ground cover when planted about 1 metre or more apart each way.
Add Anchor Points để thêm một điểm neo ở giữa mỗi cạnh.
Add Anchor Points in order to add an extra point in the middle of each side.
Nếu bạn tạo thành một khối lập phương, mỗi cạnh của nó sẽ là 0,22 mm.
If you form a cube, every side of it would be 0.22 mm.
Những gì bạn có thể thấy trên ảnh hầu như không có khung trên mỗi cạnh của màn hình.
What you can see on the photo is virtually no frames on each of the four edgesof the screen.
Như đã được Hiến pháp Hoa Kỳ cho phép, hình dạng ban đầu của đặc khu liên bang là một hình vuông, mỗi cạnh dài 10 dặm….
As permitted by the U. S. Constitution, the shape of the federal district was a square, measuring 10 miles on each side.
bạn sẽ chỉ cần các kẹp một mặt( 4 yêu cầu mỗi bảng, mỗi cạnh 2).
you will only need single-sided clamps(4 required per panel, 2 on each side).
Có thể né đậy bằng nhựa cho mỗi cạnh của ống lõi,
Seaworthy with plastic cap for each edge of core tube, finned tubes shall
Chúng ta phải có cả hai luôn luôn giữ chúng tôi trên mỗi cạnh, không phải
We must have both always kept us on each edge, not the way that we have not talked,
Ngoài ngọn hải đăng còn có một căn nhà lớn hình vuông mỗi cạnh 40m, dưới nhà là một hầm chứa nước sâu 3m,
In addition to the lighthouse also has a large square 40m each side, under the house is a deep water tank 3m, in front of
Máy này có tính năng tự động hóa cao và tấm gia nhiệt ba bên sử dụng điều khiển nhiệt độ riêng biệt có thể điều chỉnh nhiệt độ gia nhiệt của mỗi cạnh linh hoạt.
This machine features high degree of automation and the trilateral heating plate employs separate temperature control that can regulate the heating temperature of each edge flexibly.
Đó là vì mỗi cạnh của một thẻ thực sự là các cạnh của lưới khác nhau trong một hệ thống lớn hơn,
That's because every edge of a card is really the edge of various grids in a bigger, well-organized system that promotes great consistency
Hai khối vệ tinh cực nhỏ có kích thước 10 cm mỗi cạnh được nối với nhau bằng một sợi cáp bằng thép dài khoảng 10 mét sẽ được vận chuyển từ Trung tâm Vũ trụ Tanegashima của Kagoshima đến Trạm vũ trụ Quốc tế vào ngày 11/ 9.
Two ultra-small cubic satellites measuring 10 centimeters on each side connected by a steel cable about 10 metres long will be carried from Kagoshima's Tanegashima Space Center to the International Space Station on Sept. 11.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文