MỘT CỐC in English translation

one cup
một cốc
một chén
một tách
một ly
1 cốc
1 ly
1 tách
1 chén
một cup
một bát
glass
kính
thủy tinh
ly
cốc
kiếng
thuỷ tinh
pint
một pint
một lít
nửa lít
một cốc
một ly
bia
một panh
một vại
lon
một giọt
cupful
một cốc
một tách
mug
cốc
ly
cái ca
cướp
vại
cái li
chiếc ca
one mug

Examples of using Một cốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một cốc trà: 75mg.
Cup of tea: 75mg.
Em còn để cho bố một cốc cà phê sáng này.
I left him a cup of coffee this morning.
Buổi sáng một cốc trà.
A morning cup of tea.
Cần một cốc nước?
Need a bottle of water?
Một cốc cải xoăn chứa 7 lần RDA cho vitamin K.
A single cup of this contains 7 times the RDA for vitamin K.
Danny muốn một cốc nước.
Danny wants a cup of water.
Đầu tiên, phải dùng một cốc nước vào ban đêm.
First, take a cup of water at night.
Chỉ có một cốc → Only one cup.
It's a single cup, only one cup..
Tôi cần lấy một cốc cà phê khác, anh không phiền chứ?
I'm gonna get another cup of coffee, if you don't mind?
Vậy nên hãy pha một cốc cà phê ngay bây giờ!
Make a cup of coffee right away!
Chỉ cần một cốc nước.
I just need a cup of water.
Một cốc muối. Ít nước.
Cup of salt. Some water.
Một cốc trà.
Cup of tea.
Một cốc Earl Grey nhé.
Nice cup of Earl Grey.
Cho cháu một cốc sữa khác, chú nhé?
Give me another glass of milk, won't you, uncle?
Một cốc sữa nhé? Được thôi.
And a glass of milk? Okay.
Một cốc Rosy Lee tuyệt hảo.
Nice cup o' Rosy Lee.
Một cốc nước?
A cup of a water?
Một cốc cà phê khác- Henry Rollins.
Another cup.”- Henry Rollins.
Một cốc sữa( 244 gram) chứa( 6).
A single cup(244 grams) of milk contains(6).
Results: 805, Time: 0.0401

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English