MỘT TÊN GỌI KHÁC in English translation

another name
tên khác
một tên gọi khác
một tên
thêm tên
đặt tên mới
another designation

Examples of using Một tên gọi khác in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Máy bơm pít tông Triplex chuyên nghiệp trong lĩnh vực làm sạch nước thải và một tên gọi khác là bơm phun nước thải Botuolini là nhà sản xuất hàng đầu về các hệ thống và bộ phận làm sạch áp lực cao tại Trung Quốc Hệ thống bơm cao áp Mô tả của TOP….
Triplex Plunger Pump is professional in the sewage cleaning field and another name called sewage jetting pump Botuolini is a leading manufacturer of high pressure cleaning systems and components in China High pressure pump system Descriptions of TOP….
Thúc giục công chúng nhìn xa hơn nhãn hiệu lành tính của chương trình, người ủng hộ chính sách chăm sóc sức khỏe của Công dân Eagan Kemp nói rằng" chương trình bất chính của Tổng thống Donald Trump chỉ là một khoản trợ cấp của một tên gọi khác, và cơ hội duy nhất
Urging the public to look beyond the plan's benign label, Public Citizen healthcare policy advocate Eagan Kemp said President Donald Trump's“nefarious program is just a Medicaid block grant by another name, and the only opportunity it will provide is to miss out on needed care
Một tên gọi khác chỉ mặt trăng.
Another name for the Moon is Luna.
một tên gọi khác của mạng Internet.
It's just another name for the internet.
Một tên gọi khác của Thần Siva.
It is also a name of Lord Siva.
Retinol là một tên gọi khác của Vitamin A.
Retinol is another name for Vitamin A.
Hoạt động là một tên gọi khác của hạnh phúc.
Activity is another name for happiness.
Hồng trà là một tên gọi khác của trà đen.
Red tea” is just another name for Chinese black tea.
Rudra cũng là một tên gọi khác của thần Śiva.
Rama is also another Name of God.
Một tên gọi khác của ung thư là u ác tính.
Another name for cancer is malignancy.
Tây Trúc cũng là một tên gọi khác của Ấn Độ.
By the way, Hindistan is another name for India.
Bức xạ RF chỉ là một tên gọi khác của sóng radio.
RF radiation is just another name for radio waves.
Đây cũng là một tên gọi khác của serum mà thôi.
This is simply another name for a serum.
Một tên gọi khác của ung thư là u ác tính.
Another word for cancerous is malignant.
Lòng Thương Xót là một tên gọi khác của Thiên Chúa.
Death is another name of God.
Bình an chính là một tên gọi khác của niềm vui.
Dancing is another name of enjoyment.
Lòng Thương Xót là một tên gọi khác của Thiên Chúa.
Happiness is another name for God.
Hãng vận chuyển là một tên gọi khác của hãng hàng không.
Carriers: This is just another name for an airline company.
Cầu nguyện là một tên gọi khác của suy niệm trực tiếp.
Prayer is only another name for good clean direct thinking.
Văn phòng này đã từng hoạt động dưới một tên gọi khác.
This company is still operating under another name.
Results: 5521, Time: 0.0287

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English