MAU in English translation

come
đi
lại
nhanh
ra
trở
đến đây
thôi
xuất hiện
coi
mau
now
bây giờ
hiện
giờ đây
hiện nay
ngay
rồi
giờ thì
lúc này
đang
à
get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
quickly
nhanh chóng
nhanh
mau
vội
hurry
nhanh
vội vàng
mau lên
vội
đi
lẹ lên
nhanh lên đi
go
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước
mau
mậu
mẫu
asenath
please
vui lòng
xin
hãy
làm ơn
xin vui lòng
mời
đi
nhé
làm hài lòng
đừng
fast
nhanh
soon
sớm
ngay
nhanh chóng
sắp
thôi
nhanh thôi
lâu
sẽ
chẳng bao lâu sau

Examples of using Mau in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nebula, mau đến Xandar lấy Quả Cầu cho ta.
Nebula, go to Xandar and get me the Orb.
Mau tìm nó thôi.
Let's find it.
Mau chạy đi!
Hurry, run!
Mau ra khỏi đây, mau ra khỏi đây. Ối trời.
Get out of here, let's get out of here. Oh, shit.
Mau lên nào. Chúng ta không muốn ở lại đây sau khi trời tối đâu.
Come on. We don't want to be caught out here after nightfall.
Không muốn thành thịt nướng thì đi mau.
Unless you wanna become a barbecue, we have to move now.
Rất mau sau đó, cuối tháng 5/ 1959,
Very soon, in late May 1959,
Mau mau đặt quan tài xuống,
Please put down the coffin now; otherwise,
Ghi đi: Nếu bạn mau chóng ngủ với anh ta, anh ta làm phép trừ.
Write this down: If you go quickly to the sack, he subtracts.
Mau lên. Đi chào hỏi khách khứa nào.
Let's go and say a proper hello to our guests. Come.
Không mau thế, Morty. Ông ơi, cháu sẽ.
Not so fast, Morty. All right, Rick, I'm gonna go to my.
Cậu mau về thăm mẹ mình đi.
I will come back to see you. Hurry, go visit your mother.
Không được bỏ đi trước mặt Đại uý, mau trở vào hàng. Sếp.
Sir. Don't walk away from your Captain, get back in line.
Ừ, ta phải di chuyển ngay, mau lên, cậu phải đi vào.
Yeah, we gotta move now, come on, you have got to sign in.
Ảnh con trai tôi. Mau.
The photo of my son. Now.
Nấp mau, cưng ơi!
Hide here, honey!
Mau buông khẩu súng súng xuống, chúng ta nói chuyện tử tế được không.".
Please put down your gun so we can have a decent conversation.”.
Di chuyển mau!- Đi!
Move, move!- Let's go!- Go!
Mau đưa tôi cái khăn, và cái hộp màu cam.
Bring me a towel, fast, and my orange box.
Mau đưa sổ sách rồi lấy thị thực
And go to LA. Let's hand over the accounting ledger,
Results: 3686, Time: 0.091

Top dictionary queries

Vietnamese - English