Examples of using Mini bar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Không nên sử dụng món gì từ mini bar nếu bạn không thực sự cần.
Mini Bar: Tại một số khách sạn hiện đại có thể sử dụng Mini Bar tự động, nếu bạn mở tủ lấy đồ ra xem
trong khi mini bar trong phòng luôn sẵn đồ ăn và bồn tắm nước nóng luôn chờ đợi bạn sau một ngày bận rộn.
bồn tắm và mini bar.
Các phòng khách sạn đã được nhỏ( phòng tiêu chuẩn), nhưng các tiện nghi đã đủ cho một thoải mái ở- điều hòa không khí, mini bar, LCD màn hình phẳng, kết nối wifi tốc độ cao,
tổ hợp karaoke, mini bar….
truy cập internet miễn phí, mini bar, miễn phí trà
TV, mini bar….
Ghế viết Mini Bar.
Tủ lạnh Mini Bar.
Mini bar, điện thoại.
Nó gọi là Mini Bar.
Mini Bar và đồ uống.
Mini bar không cồn.
Tủ lạnh và mini bar.
Mini bar trong từng phòng.
Mini Bar và Tủ lạnh.
Miễn phí mini bar mỗi ngày.
Tủ lạnh khách sạn Mini Bar.
Miễn phí mini bar vào ngày đến.