NGÕ in English translation

dead
chết
thiệt mạng
người
xác
ngõ
rồi
lane
làn đường
làn
ngõ
tuyến đường
alley
hẻm
ngõ
con
con hẻm nhỏ
con đường nhỏ
đường
doorway
cửa
cánh cửa
ngưỡng cửa
ô cửa
ngõ
lối
cánh cổng
street
đường phố
đường
phố
alleyways
những con hẻm
ngõ hẻm
lối đi
các con đường
gateway
cổng
cửa ngõ
cánh cửa
alleys
hẻm
ngõ
con
con hẻm nhỏ
con đường nhỏ
đường
hutongs
hồ đồng
ngõ

Examples of using Ngõ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bà mẹ sống ở cuối ngõ, lương thiện, ai ai cũng mến.
The mother lives at the end of the alley, honest, everyone loves.
Ngõ vào music.
Entry into music.
Bán Nhà trong ngõ ở Phường 24, Quận Bình Thạnh.
House in the alley for sale at 24 town, Bình Thạnh. dist.
Tôi chỉ chạy ra ngõ sau khi nghe thấy tiếng hét.”.
I only went into the alley after I'd heard the scream.".
Đó là ngõ số 31.
The road number is 31.
Ngoài ngõ là một cái cổng đá.
Outside the door is a stone road.
Trenton, Portland Island- trong ngõ kế bên Mean Street Taxis.
Trenton, Portland- Spawns in an alleyway next to the Mean Street Taxis.
Và với cái" đi" này- cái đứng- chúng ta đi ra qua ngõ thoát.
And with this“Go!”- on foot- let us leave through the exit door.
Có ai cười ngoài ngõ.
Someone laughed from the road.
Nghe tiếng của một thằng hề mà khóc trong ngõ.
Heard the sound of a clown and he cried in the alley.
Trong trường hợp này, ngõ ra.
In this case, way out.
Tôi không biết đường xá và ngõ.
So I know the town and the road.
Thiên Chúa, Đấng mở ngõ cho tương lai.
Jesus opens a way to the future.
Quý Mùi theo ngõ.
Smells along the Path.
Có một cái như thế này nằm trong ngõ phía sau nhà em.
There's one of these lying in an alley behind my house.
Không, ông ta đã ở ngoài ngõ khi Bernie bị đâm.”.
No, he was already in the alley when Bernie was stabbed.".
Chị cũng yêu cái ngõ nhỏ ấy lắm.
I also love this little corner.
Anh ta nói:“ Tôi nhìn thấy có người đánh nhau ở trong ngõ.
He says,"Once I saw a hole in the wall.
Ở kia, trong ngõ.
Over there, in the lane.
chúng ta sẽ đưa Connor vào ngõ.
we're gonna put Connor in the alley.
Results: 637, Time: 0.08

Top dictionary queries

Vietnamese - English