NGỒI XUỐNG CẠNH in English translation

sat down next
ngồi xuống cạnh
ngồi bên cạnh
sat down beside
ngồi xuống bên cạnh
sit down next
ngồi xuống cạnh
ngồi bên cạnh
sits down next
ngồi xuống cạnh
ngồi bên cạnh
sitting down next
ngồi xuống cạnh
ngồi bên cạnh
sitting down beside
ngồi xuống bên cạnh
a seat beside
chỗ ngồi bên cạnh
ngồi cạnh
ngồi xuống bên cạnh

Examples of using Ngồi xuống cạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Marie ngồi xuống cạnh cụ John.
Marie sits down beside John.
ngồi xuống cạnh nó, tò mò.
I sit next to him, dead curious.
ngồi xuống cạnh, đau khổ.
Sitting Side by Side with Grief.
Cô ấy ngồi xuống cạnh tôi….
She sat beside me….
You ngồi xuống cạnh Kyl.
I was sitting next to Kyle.
Anh Augustus và tôi ngồi xuống cạnh nhau, nhưng không quá sát nhau.
Esther and I sat near each other, but not overly close.
Hắn cũng ngồi xuống cạnh nàng.
He even sat next to her as well.
Magnus cười khi ngồi xuống cạnh tôi.
Beau laughed as he sat next to me.
Cort ngồi xuống cạnh Laure và cầm tay bà ta.
Ben sat next to Laurie, holding her hand.
Alesandra ngồi xuống cạnh giường và đá giày ra khỏi chân.
Alesandra sat down on the side of the bed and kicked her shoes off.
Tôi ngồi xuống cạnh Thiên.
I sat next to heaven.
Tôi ngồi xuống cạnh giường Cassie.
I sat next to Aunt Cassie.
Albus ngồi xuống cạnh Scorpius.
Albus sits next to Scorpius at their table.
Tôi ngồi xuống cạnh bà cụ.
I sat next to grandma.
Alesandra ngồi xuống cạnh giường và đá giày ra khỏi chân.
Beryl sat on the edge of the bed and kicked off her shoes.
Cô gái ngồi xuống cạnh tôi bắt đầu nói chuyện.
The woman sitting next to me began to speak.
Lão ngồi xuống cạnh Harry, nhìn nó
He sat down next to Harry, took one look at him,
Sandra ngồi xuống cạnh cậu.
Sandra was sitting beside me.
Tôi cởi giày và ngồi xuống cạnh anh ấy.
I removed my shoes and clothes and sat next to her.
Paco ngồi xuống cạnh tôi.
Paco sits next to me.
Results: 159, Time: 0.0315

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English