NGỒI XUỐNG BÊN CẠNH in English translation

sat down beside
ngồi xuống bên cạnh
sat next
ngồi cạnh
ngồi kế
ở bên cạnh
đứng cạnh
ngồi xuống bên cạnh
sit down beside
ngồi xuống bên cạnh
sits down beside
ngồi xuống bên cạnh
sits next
ngồi cạnh
ngồi kế
ở bên cạnh
đứng cạnh
ngồi xuống bên cạnh
a seat beside
chỗ ngồi bên cạnh
ngồi cạnh
ngồi xuống bên cạnh

Examples of using Ngồi xuống bên cạnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngồi xuống bên cạnh nàng.
SHE SITS NEXT TO HIM.
Trần Thiệu Thần ngồi xuống bên cạnh cô.
Imagine God is sitting next to you.
Jace ngồi xuống bên cạnh, gạt chiếc áo phông vừa cởi ra sang bên..
Jace sat down next to her, shoving his discarded T-shirt out of the way.
Hắn lập tức ngồi xuống bên cạnh cùng dùng bữa sáng.
He sits down next to us at breakfast.
Tôi ngồi xuống bên cạnh xác chết.
I am sat next to a corpse.
Ngồi xuống bên cạnh một người khác
Sit down next to another person who is on their own
Ngồi xuống bên cạnh ông, tôi lắng nghe.
She sat beside me, listening.
Ngồi xuống bên cạnh nàng.
(sits down next to her).
Mỏi ngồi xuống bên cạnh Max.
And sat down right next to Max.
Hắn ngồi xuống bên cạnh cô, trầm mặc uống soda của mình.
She sat down next to him, sipping her soda.
Mỹ nữ ngồi xuống bên cạnh hắn.".
And the lady sitting by the side of him".
Ngồi xuống bên cạnh ta và nắm tay ta nào.”.
Just sit beside me and hold my hand.”.
Ngồi xuống bên cạnh nàng.
He stands next to her.
Jaejoong ngồi xuống bên cạnh giường.
Young-jae is sitting next to his bed.
ngồi xuống bên cạnh tôi, sát lại gần nhất có thể.
He sat beside me, snuggling up as close as he could.
Nói xong liền ngồi xuống bên cạnh cái cây kia.
Go sit down next to that tree.
Tôi ngồi xuống bên cạnh cậu ta, đột nhiên thấy lo lắng.
I sit down next to him, suddenly very interested.
Vệ Đình ngồi xuống bên cạnh Al.
I sat next to Al.
Tôi ngồi xuống bên cạnh và chào ông ấy.
I sat down next to him and said hello.
Sayoko đến ngồi xuống bên cạnh Junpei.
Sayoko sat down next to Junpei.
Results: 140, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English