NGHE LỜI ANH in English translation

listen to you
lắng nghe bạn
nghe anh
nghe ngươi
nghe con
nghe lời anh
nghe cô
nghe theo
lắng nghe em
lắng nghe ông
nghe lời cậu
listens to you
lắng nghe bạn
nghe anh
nghe ngươi
nghe con
nghe lời anh
nghe cô
nghe theo
lắng nghe em
lắng nghe ông
nghe lời cậu
listened to you
lắng nghe bạn
nghe anh
nghe ngươi
nghe con
nghe lời anh
nghe cô
nghe theo
lắng nghe em
lắng nghe ông
nghe lời cậu

Examples of using Nghe lời anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và tôi là con ngốc chỉ vì nghe lời anh. Phải.
And i am an idiot just for listening to you. yeah.
Và tôi là con ngốc chỉ vì nghe lời anh.
And I am an idiot just for listening to you.
Anh ấy nghe lời anh.
He would listen to you.
Muốn tôi nghe lời anh sao?
You want me to listen to you?
Lẽ ra tôi nên nghe lời anh người yêu cũ.
I should have listened to you, my love.
Em phải nghe lời anh, anhanh của em!”.
Listen to me, I'm your brother.
Nghe lời anh, Alan.
Listen to me, Alan.
Chúng nghe lời anh.
They obeyed you.
Em phải nghe lời anh, anhanh của em!”.
You need to listen to me, I'm your brother!”.
Không nghe lời anh, Genesis càng trích lại nhiều câu hơn.
Not listening to him, Genesis continues to quote more lines.
Muốn tôi nghe lời anh sao?
Want me to listen to you?
Em nghe lời anh, và nó tốt cho em.
You listen to me, and you listen good.
Và nó nghe lời anh.
And she's listening to you.
Vì kể cả nếu Maggie nghe lời anh… thì Rick cũng sẽ nghe tôi.
Rick will listen to me. Because even if Maggie listens to you.
Được. Tôi nghe lời anh rồi.
Okay. I have listened to you. Fine.
Nghe lời anh.
Listen to what I'm saying.
Giờ con phải nghe lời anh khi bố mẹ đi vắng nhé?
Now, you need to listen to your brother while we're gone, okay?
Em nên nghe lời anh, Benjamin.
I should have listened to you, Benjamin.
Anh nghĩ chúng tôi sẽ nghe lời anh sao, tên khốn phản bội?
Why should we listen to you, you traitor?!
Em không nên nghe lời anh và cho anh ba tháng.
I shouldn't have listened to you and given you three months.
Results: 98, Time: 0.0363

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English