NGHI in English translation

doubt
nghi ngờ
hoài nghi
chắc chắn
ritual
nghi lễ
nghi thức
comfort
thoải mái
an ủi
tiện nghi
sự
suspicious
đáng ngờ
nghi ngờ
khả nghi
đáng nghi
nghi
nghị
yi
nghị
dịch
question
câu hỏi
vấn đề
thắc mắc
suspicion
nghi ngờ
sự nghi ngờ
ngờ vực
hoài nghi
nghi vấn
sự ngờ vực
sự hoài nghi
tình nghi
ceremony
lễ
nghi thức
buổi
tổ chức lễ
tổ chức
suspected
nghi ngờ
nghi phạm
nghi can
kẻ tình nghi
tình nghi
kẻ

Examples of using Nghi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ gọi đó là Ma' nene hay nghi lễ“ Gột rửa xác chết”.
This called as Ma'Nene Ceremony or the ceremony of cleaning corpses.
Tất cả sự thoải mái và tiện nghi tuyệt vời.
All the comfort and great facilities.
Nghi với tôi.
Doubtful to me.
Đám binh sĩ là những người gốc địa phương, không có gì phải nghi ngờ cả.
The majority of fighters are local, there's no question.
Hai con đường là nghi.
But two of the roads are questionable.
Nước có chất lượng nghi.
The water is of doubtful quality.
Đó là một ý tưởng tuyệt vời, không có nghi ngờ!
It's a really lovely idea, no question.
Nghi lễ cấp sắc của người Dao.
Ceremonial ceremony of Dao people.
Bạn có thể hỏi tôi như là một câu hỏi hoàn toàn không suy nghi!
You may ask me as a totally unthinking question!
Không có dịp viết thơ cho ai, trừ Nghi.
True to nothing the poet, questionable to nothing but itself.
Khi chẩn đoán là nghi.
Diagnosis is doubtful.
Cảm súc trong thơ chớ có nghi.
My taste in poetry is questionable.
Skeptical: Hoài nghi.
Skeptical= doubtful.
Giới thiệu khác về tiện nghi khách sạn tiện nghi của khách sạn cung cấp chuyên nghiệp.
Other descriptions about professional hotel amenities guest amenities hotel supply.
Năm 1525, Zwingli giới thiệu quyển giáo nghi mới nhằm thay thế lễ misa.
In 1525, Zwingli introduced a new communion liturgy to replace the Mass.
PT( 1) có nghi.
Premise(1) is doubtful.
Nghi cho ngươi.
Doubts about you.
Nghi với tôi.
Doubts about me.
Nghi về bản thân và người.
Doubts about yourself and others.
Nghi phạm Albert DeSalvo.
Doubts about Albert DeSalvo.
Results: 1602, Time: 0.0513

Top dictionary queries

Vietnamese - English