DOUBTS in Vietnamese translation

[daʊts]
[daʊts]
nghi ngờ
doubt
suspect
suspicion
suspicious
doubtful
skeptical
hoài nghi
doubt
cynical
skepticism
doubtful
disbelief
scepticism
cynicism
suspicion
incredulous
dubious

Examples of using Doubts in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is there anyone who doubts this claim?
Có ai nghi ngờ sự khẳng định này?
We have time to banish our doubts.
Để lại thời gian để hoài nghi của chúng tôi.
I think that he doubts me enough already.
Chắc là bây giờ hắn đang nghi ngờ tôi lắm đó.
But Prosecutor Kate MacDougall doubts the exam will find Chism incompetent.
Công tố viên Kate MacDougall cãi rằng Chism không hề bị tâm thần.
I have had my doubts about Fringilla all along.
Tôi đã nghi Fringilla từ lâu.
If any doubts, please feel free to contact with Lydia Xiao.
Nếu có nghi ngờ, vui lòng liên hệ với Lydia Xiao.
This was clearly an attempt to kindle your doubts, Queen Regent.
Đây rõ ràng là hành động đểhoài nghi, thưa Nữ Hoàng.
No one doubts your husband, but we need to find solutions.
Không ai nghi chồng cô, ta cần tìm giải pháp.
Oh, I got my doubts about you not understanding anything I say, professor.
Ô, tôi ngờ rằng anh không hiểu bất cứ gì tôi nói đấy, Giáo sư.
Doubts for me.
Nghi với tôi.
Yet doubts remain about the Pakistani government's intentions.
Tuy nhiên, người ta vẫn nghi ngờ về các ý định của chính phủ Pakistan.
South Korea Doubts North Korea Has ICBM Re-Entry Technology.
Hàn Quốc không tin Triều Tiên có công nghệ tái nhập ICBM.
Doubts about Zimbabwe's ability to repay.
Chúng tôi nghi ngờ về khả năng thanh toán của Ukraine.
In the meantime, what do you do with the doubts or fears?
Con phải làm gì với những nghi hoặc trong tâm?
No doubts that our cooperation is the most enjoyable.
Không có nghi ngờ rằng sự hợp tác của chúng tôi là thú vị nhất.
No one doubts that they are going to their death.
Cũng không ai ngờ rằng họ đang đi vào chỗ chết.
But the problem is not that we have doubts and fears.
Nhưng vấn đề không phải là việc chúng ta có những sự nghi ngờ và sợ hãi.
And why do I have so many doubts, so many questions?
Sao mà nhiều câu hỏi, nhiều nghi vấn thế?
Ask it what doubts it has.
Hỏi mẹ những gì nó thắc mắc.
Germany has no doubts.
Đức đâu có ngờ.
Results: 2881, Time: 0.046

Top dictionary queries

English - Vietnamese