NGỜ in English translation

believe
tin
nghĩ
ngờ
suspect
nghi ngờ
nghi phạm
nghi can
kẻ tình nghi
tình nghi
kẻ
doubt
nghi ngờ
hoài nghi
chắc chắn
unexpected
bất ngờ
không ngờ
không mong muốn
không mong đợi
ngoài mong đợi
bất chợt
sudden
đột ngột
bất ngờ
đột nhiên
bất chợt
bất thình lình
bỗng nhiên
sự
bỗng dưng
unsuspecting
không nghi ngờ
không ngờ tới
cả tin
đáng ngờ
bị nghi ngờ
những người
không
surprisingly
đáng ngạc nhiên
bất ngờ
thật ngạc nhiên
đáng kinh ngạc
ngạc nhiên khi
thật
expected
mong đợi
hy vọng
kỳ vọng
mong muốn
dự kiến
mong chờ
sẽ
trông đợi
muốn
dự đoán
surprises
bất ngờ
ngạc nhiên
đáng ngạc nhiên khi
suspicious
đáng ngờ
nghi ngờ
khả nghi
đáng nghi

Examples of using Ngờ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không ai ngờ anh sẽ vượt qua chuyện này ngay.
Nobody expects you to get over this immediately.
Không ai ngoài đó ngờ được có người như hắn.
Nobody out there was expecting a guy like him.
Mày không ngờ được gặp tao sớm quá chứ gì?
Guess you weren't expecting to see me again, were ya?
Ý anh là anh không ngờ sẽ thấy em như vậy.
I meant I wasn't expecting to see you like that--.
Tôi không ngờ sẽ được gặp anh ở đây hôm nay.
I wasn't expecting to see you here this morning.
Ô, tôi ngờ rằng anh không hiểu bất cứ gì tôi nói đấy, Giáo sư.
Oh, I got my doubts about you not understanding anything I say, professor.
Tôi không ngờ là ông. Đô đốc Marcus.
I wasn't expecting you. Admiral Marcus.
Không ai ngờ là mày biết bắn nỏ.
No one expects you to be able to fire it properly.
Hắn không ngờ còn ra ngoài được nữa.
He no longer believed they would get out.
Cũng không ai ngờ rằng họ đang đi vào chỗ chết.
No one doubts that they are going to their death.
Ung thư da có thể xuất hiện ở những vị trí không ngờ.
Skin cancer can appear in surprising places.
Trong lúc đu bạn có thể bắt gặp điều bất ngờ….
See if you can find anything surprising….
Đức đâu có ngờ.
Germany has no doubts.
Vậy là tính toán kỹ càng, nhưng chúng không ngờ đã gặp phải sự phản kháng.
So well-planned, but they weren't expecting to meet any opposition.
tôi không ngờ là một người mua như anh.
I wasn't expecting someone like you as a buyer.
tôi không ngờ là một người mua như anh.
I wasn't expecting a buyer like you.
Anh biết đó… Tôi chả ngờ là thế này.
You know, I… I wasn't expecting this.
Ngờ rằng anh ta coi quyển Sách Của Các Sách là một tấm bùa.
I suspect that he saw the Book of Books as an amulet.
Tôi chưa bao giờ ngờ rằng một tinh linh như cô ấy lại tồn tại.”.
I never knew that such a soul like him actually existed.”.
Cháu không bao giờ ngờ nó có thể bị lừa dối.
I never know it could be a scam.
Results: 2245, Time: 0.0602

Top dictionary queries

Vietnamese - English