NHƯ MỘT VỊ THÁNH in English translation

as a saint
như một vị thánh
là thánh
như thánh
như là một vị thánh nhân

Examples of using Như một vị thánh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tên là Viện Panzi, với một vị bác sĩ, đối với tôi, giống như một vị thánh.
with a doctor who was as close to a saint as any person I have ever met.
Như một vị thánh…”.
But today as a saint"….
Hắn xuất hiện như một vị thánh.
He comes off as a saint.
Hippolytus được tôn kính như một vị thánh.
Hippolytus is venerated as a saint.
Hippolytus được kính trọng như một vị thánh.
Hippolytus is venerated as a saint.
Tôi không xem ngài như một vị thánh.
I certainly don't see her as a saint.
Anh ta muốn sống như một vị Thánh.
He wants to retire as a Saint.
Chàng giống như một vị thánh đảo ngược lại.
He's like an ecoterrorist in reverse.
Người ta nói về bà như một vị thánh.
You speak of her as a saint.
Họ âu yếm nói về ngài như một vị thánh.
You speak of her as a saint.
Nhân dân sẽ tôn thờ ông như một vị Thánh”.
The faithful honor you as a saint.”.
Chính vì vậy bà đã được tôn thờ như một vị thánh.
This is why she is revered as a Saint.
Joan of Arc được phong như một vị thánh vào năm 1920.
Joan of Arc was canonized as a saint in 1920.
Chính vì vậy bà đã được tôn thờ như một vị thánh.
For this she is honored as a saint.
Ông được suy tôn như một vị thánh của nhà thờ công giáo.
He is venerated as a saint of the Catholic Church.
Ngay từ thế kỷ 10 ông đã được tôn kính như một vị thánh.
By mid-thirteenth century he was honored as a saint.
Tagon sẽ được tôn thờ như một vị thánh sống.
Tagon will be worshipped as a living god.
được tôn kính như một vị thánh.
is honored as a saint.
Thậm chí có những người mê tín còn sung bái cô bé như một vị thánh.
And already, there are people who honor her as a saint.
Các anh nhìn tôi như một vị thánh hay là một người có tầm nhìn xa trông rộng vậy.
You all look at me as if I'm a saint or a visionary.
Results: 1133, Time: 0.019

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English