NHỎ CỦA ANH in English translation

your little
nhỏ của bạn
bé nhỏ
chút của bạn
bé của bạn
của bạn ít
nhỏ của anh
út của bạn
con bạn
nhỏ mình
cậu nhỏ
small british
nhỏ của anh
his young
trẻ của mình
nhỏ của mình
trai trẻ
trẻ của ông
trẻ tuổi của mình
trẻ của anh
niên thiếu của mình
người trẻ
nhỏ của anh ta
small english
nhỏ của anh

Examples of using Nhỏ của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô ấy là cục cưng bé nhỏ của anh.
She was my little baby.
Vợ Đại tá của anh, bánh nướng nhỏ của anh.
My colonel's wife, my little cupcake.
Đối với Michael, tất cả các ký hiệu nhỏ của anh đều có ý nghĩa.
To Michael, all his little notations made sense.
Gì nữa đó, con chim nhỏ của Anh?
And what else, my Little Bird?
Thực tế là tàu chở hàng nhỏ của anh là tàu mạnh nhất mà ta có trong khu vực đó.
Fact is, your little cargo ship is the most powerful vessel that we have in that sector.
Các công ty nhỏ của Anh đã bị các công ty quốc tế mua lại và văn hóa của ngành tài chính nước này thay đổi mãi mãi.
Small British firms were bought off by international players and the culture of the country's financial sector changed forever.
Nói với thiên thần nhỏ của anh về chuyện hát ở nhà thờ. Đạp tôi xuống giường, nói dối vợ anh,.
Talking to your little angel about singing in church. Kicking me off the bed, lying to your wife.
Một đội quân nhỏ của Anh, được chỉ huy bởi Lord Chelmsford,
A small British army, commanded by Lord Chelmsford, defeated a much
Thực tế là tàu chở hàng nhỏ của anh là tàu mạnh nhất mà ta có trong khu vực đó.
Is the most powerful vessel that we have in that sector. The fact is your little cargo ship.
cô con gái nhỏ của anh, Cassie.
his ex-wife, Maggie, and his young daughter, Cassie.
Trò bịp nhỏ của anh với Lester có thể giúp mang chiếc xe ra khỏi tòa nhà, nhưng chỉ là vấn đề thời gian trước khi chúng tôi tìm ra nó.
Your little trick with Lester may have gotten the car out of the building, but it's just a matter of time before we find it.
Chiếc Endurance ở một vài dặm ngoài khơi, sẽ cung cấp thông tin liên lạc giữa toán quân nhỏ của Anh và London.
The Endurance, some miles offshore, would provide communication between the small British detachment and London.
Tôi bao che vấn đề nhỏ của anh… vào lúc này thôi.
I hushed up your little affair… for the time being.
Khi nhóm nhỏ của anh chuẩn bị cho công việc từ thiện tại một khu vực
As his small team was preparing to do charitable work in a region known for hostility to believers in Jesus,
Vì kích thước nhỏ của Anh, họ đã quyết định thử bom trên Quần đảo Monte Bello, ngoài khơi Australia.
Because of Britain's small size, they decided to test their bomb on the Monte Bello Islands, off the coast of Australia.
Santander, nơi có một đội quân gồm các cổ đông nhỏ của Anh sau khi nuốt Abbey và Alliance& Leicester, đang gặp khó khăn.
Santander, which has an army of small British shareholders after swallowing Abbey and Alliance& Leicester, is struggling.
Alex về căn hộ nhỏ của anh ở Pimlico và trải qua đêm thứ hai mất ngủ.
Alex returned home to his little flat in Pimlico and spent a second sleepless night.
Vì các cơn động kinh nho nhỏ của anh và không ai muốn thấy cảnh khỉ đó!
And didn't nobody want to catch that shit! Because of your little seizures!
Hen suyễn… nhỏ của anh. thử thách này được dễ chịu, Đó là tính hài hước làm cho.
My little asthma. That is the sense of humor that is making this whole ordeal bearable.
Tôi làm phước lớn cho anh và cậu bạn nhỏ của anh, và giờ thì mọi chuyện đập thẳng vào mặt tôi chỉ vì cái ngu dốt của anh..
I did a big favor for you and your little pals, and now it's all about to blow up in my face on account of your stupidity.
Results: 86, Time: 0.0479

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English