THẬT CỦA ANH in English translation

your real
thật của bạn
thực của bạn
thật của anh
thực sự
thật của ngươi
thật sự
thật của cậu
thật của cô
thật của em
chân thật
you really
bạn thực sự
bạn thật sự
anh thật sự
anh thực sự
ngươi thật sự
cô thật sự
cô thực sự
cậu thực sự
cậu thật sự
em thực sự
your true
thực sự của bạn
thật của bạn
thật sự của bạn
thật của mình
đích thực của bạn
đúng của bạn
thật của anh
chân thực của bạn
đích thực của anh
thực sự của ngươi
your actual
thực tế của bạn
thực sự của bạn
thật của bạn
thực của mình

Examples of using Thật của anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuổi thật của anh cho thấy bây giờ,
His true age showed now,
Tên thật của anh khá dài: Christopher Michael Settlemire.
His true name is Christopher Michel Settlemire.
Tên thật của anh là William Bradley Pitt.
His real name is William Bradley Pitt.
Tên thật của anh là Aegon Targaryen.
That his real name is Aegon Targaryen.
Tên thật của anh, là Eugene Fitzherbert.
My real name is, Eugene Fitzherbert.
Tên thật của anh là Montero Lamar Hill.
His real name is Montero Lamar Hill.
Em biết con người thật của anh, Charles.
I know the real you, Charles.
Mà tên thật của anh là gì vậy?
What is your real name? Yuck!
Con người thật của anh.
The real you.
Em biết rõ con người thật của anh, Lincoln, và anh..
I know the real you, Lincoln, and you..
Nhưng con người thật của anh vẫn đang ở trong đó.
But the real you is in there somewhere.
Tên thật của anh là Manny phải không?
Is that even really your name?
Đây là những lời nói thật của anh!”.
Those were his actual words!”.
Nó muốn nhìn thấy con người thật của anh.
People wanna see the real you.
Em muốn biết con người thật của anh”.
I wanna know the real you.".
anh sợ là em sẽ nhìn thấy con người thật của anh.
And I have been afraid that you would see who I really was.
Chưa ai từng thấy gương mặt thật của anh mà còn sống.
No one has seen my true face and lived.
Liệu cô ấy sẽ nghĩ gì khi biết được con người thật của anh?
What will she think, if she knows the real me?
Nó muốn nhìn thấy con người thật của anh.
He wants to see the real you.
Nó không phải là tuổi thật của anh.
That is not my real age.
Results: 207, Time: 0.0757

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English