NHIỆT in English translation

heat
nhiệt
nóng
sưởi ấm
thermal
nhiệt
nóng
temperature
nhiệt độ
cool
mát mẻ
mát
ngầu
tuyệt
lạnh
hay
nguội
nhiệt
làm
thermostat
nhiệt
bộ điều nhiệt
bộ điều chỉnh nhiệt
máy điều nhiệt
bộ ổn nhiệt
điều
máy điều hòa nhiệt độ
chỉnh
bộ điều khiển thermostat
thermogenic
nhiệt
sinh nhiệt
warmth
sự ấm áp
hơi ấm
nhiệt
nóng
nồng ấm
hơi nóng
sự nồng nhiệt
sự nhiệt tình
sự
thermo
nhiệt
heating
nhiệt
nóng
sưởi ấm
temperatures
nhiệt độ
cooling
mát mẻ
mát
ngầu
tuyệt
lạnh
hay
nguội
nhiệt
làm
heated
nhiệt
nóng
sưởi ấm
thermals
nhiệt
nóng
thermostats
nhiệt
bộ điều nhiệt
bộ điều chỉnh nhiệt
máy điều nhiệt
bộ ổn nhiệt
điều
máy điều hòa nhiệt độ
chỉnh
bộ điều khiển thermostat
cooled
mát mẻ
mát
ngầu
tuyệt
lạnh
hay
nguội
nhiệt
làm

Examples of using Nhiệt in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tuy nhiên, việc ép xung cũng làm tăng nhiệt của GPU.
But overclocking also increases the warmth of the GPU.
Bạn sẽ được ở bên ngoài, trong nhiệt, hầu hết trong ngày.
She would stay inside, in the warmth, all day.
Đàn ông Brazil cũng được biết đến là những người rất nhiệt tình và lãng mạn.
It is also said that Brazilian men are very romantic and passionate.
Cái mà bạn cần ở đây là rơle nhiệt.
So what you need here is an underfloor heater.
Bao gồm hai phần: Bộ gia nhiệt+ Bộ lọc.
Composed by two parts: Heater+ Filter.
Ví nóng bơm nhiệt.
For heat pump heater.
Lụa- in màn hình, hoặc in chuyển nhiệt, thêu.
Silk-screen printed, or hot transfer printing, embroidered.
Hy vọng là bồn tắm lạnh sẽ giảm được thân nhiệt anh ta.
Hopefully the cold tub will get his temp down.
Đáy hình khối thẳng với hệ thống sọc liên quan đến nhiệt.
Straight shape block bottom with heat relevanted stripe system.
Máy nước nóng bơm nhiệt>
Electric hot water heater.
Tôi sẽ không bao giờ quên nhiệt.
And I will never forget the warmth.
được làm bằng nhiệt.
is made of thermal.
động cơ bị quá nhiệt.
your engine is too hot.
mát mẻ cách xa nhiệt.
cool place away from heat.
HMA cũng có thể được tái chế tại chỗ thông qua các phương pháp nhiệt hoặc nguội.
HMA can also be recycled in-place via hot or cold methods.
Áo lót giữ nhiệt bên trong.
The jacket keeps the warmth inside.
Bên cạnh đó, tôi là một người yêu sách nhiệt tình.
Besides, I am an enthusiastic book lover.
Máy cắt plasma là một loại thiết bị cắt nhiệt mới.
The plasma cutting machine is a new type of thermal cutting device.
Sự lựa chọn của nó phụ thuộc chủ yếu vào loại nhựa( nhiệt dẻo hoặc nhiệt).
Its choice depends primarily on the type of plastic(thermoplastic or thermoset).
Đây là thiết bị gia nhiệt bằng tia hồng ngoại.
This is Ceiling Mounted Infrared Heater.
Results: 38967, Time: 0.0496

Top dictionary queries

Vietnamese - English