NIÊN in English translation

people
người
dân
nhân dân
annual
hàng năm
thường niên
hằng năm
young
trẻ
nhỏ
thanh niên
non
thiếu
chàng trai trẻ
tuổi
còn
nien
niên
teenager
thiếu niên
trẻ
thanh niên
tuổi teen
còn trẻ
teen
còn ở tuổi thiếu niên
ở tuổi thanh thiếu niên
youth
thanh niên
trẻ
giới trẻ
thiếu niên
chronic
mãn tính
mạn tính
kinh niên
bệnh
boy
cậu bé
chàng trai
thằng bé
nhóc
trai
thằng nhóc
đứa trẻ
bé trai
con
đứa bé
early
sớm
đầu
adolescence
tuổi thiếu niên
niên thiếu
tuổi vị thành niên
thanh thiếu niên
tuổi
trưởng thành
tuổi thanh niên
thời thanh niên
giai đoạn vị thành niên
thành niên
niên
bunkashō

Examples of using Niên in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sự rút lại Nga Thiếu niên Hottie Vicky Get….
Pleasing Nga Thiếu niên Cutie Vicky Gets Slic….
Ấn Độ teen thiếu niên.
Indian teen teenager.
Minesexx thiếu niên chị em Anh trai.
Minesexx teen sister brother.
U21 Quốc tế báo Thanh Niên.
International U-21 Thanh Niên Newspaper Cup.
ADHD làm tăng nguy cơ trở thành một người cha vị thành niên.
ADHD increases the likelihood of becoming a teen parent.
Flexi virtual thiếu niên gymnastic.
Flexi thiếu niên gymnast stretching.
Nhà vệ sinh sỉ nhục với cumcovered thiếu niên.
Toilet humiliation with cumcovered teen.
Trẻ em và thành niên cần nhỉểu protein hơn người già.
Growing children and teenagers need more protein than adults.
Tôi nhớ đến tôi và Jill hồi còn thành niên.
I remembered how Jill and I were as teenagers.
Còn ba đứa này đang ở tuổi vị thành niên.
We're putting these three as teenagers.
Tôi làm tình nguyện tại Câu lạc bộ Thiếu niên Charlestown.
I volunteer at the Boys& Girls Club in Charlestown.
Chúng ta chỉ là trẻ vị thành niên.
We're just a bunch of teenagers.
Giới& Thanh Niên( 12) Apply Giới& Thanh Niên filter.
Men and boys(12) Apply Men and boys filter.
Đối với vị thành niên và người bị công nhận không có.
Minors and members admitted on probation have no.
Người đang ông trung niên đó trông giống một người Nhật.
Because the younger guy look like your average Japanese person.
Cookies dai dẳng: Đó có niên hạn sử dụng được xác định.
Persistent Cookies: That have a defined expiry date.
Tuy nhiên nhớ tham khảo ý kiến cha mẹ nếu bạn còn ở tuổi vị thành niên.
Remember your parents' advice to you when you were younger.
Rắc rối có thể nảy sinh khi đến tuổi trung niên.
This can cause problems once a man reaches middle age.
Người đàn ông trung niên không trả lời một câu nào trong số đó.
The middle aged man answered none of them.
Niên không dám nghĩ tiếp nữa.
Young people can no longer THINK.
Results: 979, Time: 0.0555

Top dictionary queries

Vietnamese - English