PHÀM in English translation

physical
vật lý
thể chất
vật chất
thể xác
thể lý
thân thể
cơ thể
thể lực
thực thể
every
mỗi
mọi
hàng
từng
tất cả
cứ
hằng
đều
mortal
trọng
chết người
sinh tử
phàm trần
người phàm
con người
phàm nhân
tử
người thường
trần tục
whosoever
bất cứ
thì
phàm
hễ
những
người
nếu
kẻ nào
ai muốn
bất kì
man
người đàn ông
người
đàn ông
kẻ
nam
con
chàng
nam giới
profane
trần tục
tục tĩu
báng bổ
xúc phạm
thô tục
phàm tục
ô uế xuống
làm ô uế
phàm trần
human
con người
nhân
loài người
personality
tính cách
cá tính
nhân cách
nhân vật
cá nhân
tính cách cá nhân
flesh
thịt
thân xác
xác phàm
da
nhục
voracious
phàm ăn
khát khao
tham lam
tham ăn

Examples of using Phàm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Phàm những nghi hoặc gì,
But whether they were reflected this life
Phàm nói, chị đang so sánh em với bạn chị đang ở Australia đấy à?
Fan said,“Are you comparing me to your classmate in Australia?
Phàm những kẻ Cha cho ta sẽ đến cùng ta.”.
All that the Father hath given me will come to me.”.
Phàm nhân tìm bóng Ngài trú ẩn.”.
Come and find shelter in His shade.”.
phàm điều gì cấm cũng thú vị cả.
After all, what is forbidden is interesting.
Phàm nghiệp nào đã tạo,
Whatever karma I create,
Nghĩa là Chúa hạ phàm và ngăn đạn lại.
That means that God came down from Heaven and stopped the bullets.
Chúa đã hạ phàm và ngăn mấy cái viên đạn chó chết này.
God came down from Heaven and stopped these motherfuckin' bullets.
Thần của các thần," Người phàm mạnh mẽ nhất… Xin hãy bảo con trai tôi.
Please tell my son… God of gods, Mightiest of mortals.
Hôm nay mẹ siêu phàm phải làm nhân viên bán hàng, nên… Ừ.
Supermom had to be super seller today, so… Yeah.
Người phàm mạnh mẽ nhất… Sáu Cổ nhân Bất tử với cái tên… Thần của các thần.
Six Immortal Elders by name. God of gods, Mightiest of mortals.
Anh Phàm!
Brother fan,!
Cuối cùng là người phàm, những kẻ không thể cứu rỗi.
And then there are the somatics, for whom salvation is impossible.
Sức mạnh chữa trị này đúng là siêu phàm… Là Sacred Gear đúng không?”.
The healing power, it's an incredible power.…… This is a Sacred Gear, right?”.
Những tay thợ, chúng nó chỉ là người phàm.
Such craftsmen are only human beings.
Mày có nghĩ Chúa hạ phàm và chặn.
You think God came down from Heaven and stopped.
Lập tức báo cáo tất cả tình hình với đại sứ Phàm.
Report the situation to Ambassador Fan immediately.
Bình thường chúng tôi đều nhường anh. Anh Phàm!
In normal times, everyone gives in to you. Brother Fan,!
Không có phép thuật. Xuống đó ngươi là người phàm.
Okay, then. and be prohibited from using your powers. You will go as an ordinary human being.
Chúng thường vô hình đối với mắt phàm, nhưng chúng có khả năng khiến cho mắt phàm thấy được mình bằng cách hiện hình khi chúng muốn người ta thấy mình.
Usually they are invisible to physical sight, but they have the power of making themselves visible by materialisation when they wish to be seen.
Results: 274, Time: 0.0581

Top dictionary queries

Vietnamese - English