QUAN TRỌNG CỦA MỸ in English translation

important american
quan trọng của mỹ
quan trọng của hoa kỳ
key U.S
important U.S
critical U.S
vital U.S
vital american
sống còn của mỹ
quan trọng của mỹ
of significant american
major US
crucial U.S
america's essential

Examples of using Quan trọng của mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lombrum, vốn từng là nơi đặt một căn cứ hải quân quan trọng của Mỹ trong Thế chiến II, có vị trí chiến lược, nằm trên các tuyến thương mại bận rộn.
Lombrum, which was a major US naval base during World War Two, holds a strategic position overlooking busy trade routes.
Mỗi năm, tạp chí 24/ 7 Wall Street lại xác định tên 10 thương hiệu quan trọng của Mỹ có nguy cơ biến mất trong vòng một năm tới.
Each year, 24/7 Wall St. identifies 10 important American brands that they predict will disappear within a year.
Ông Trump đã ca ngợi thuế quan, tuyên bố nó đã thổi sức sống mới vào một số ngành công nghiệp kim loại quan trọng của Mỹ.
Trump has hailed the tariffs, claiming they have breathed new life into a moribund but crucial U.S. metals industry.
đồng minh quan trọng của Mỹ”.
the rest of Europe, as an important American allies.
Tìm nam trẻ năng động nói tiếng Anh… Công ty Máy thủy lực quan trọng của Mỹ.
Seeks ambitious, dynamic young man with English skills. Important American hydraulics company.
Bà Searight nói trước hội nghị rằng Manila là một“ đồng minh quan trọng của Mỹ” và mối quan hệ chưa bao giờ bền vững hơn.
Searight told the meeting Manila was a“critical US ally” and that ties had never been stronger.
Tuy nhiên, nhiều chỉ báo kinh tế quan trọng của Mỹ thông báo trong tuần này có thể ảnh hưởng đến dự báo lãi suất.
However, many important US economic indicators announcements in the this week which could affected the interest rates forecast.
Trong khi đó, những vị trí ngoại giao quan trọng của Mỹ trong khu vực vẫn bỏ trống.
All the while, key US diplomatic posts in the region remain vacant.
Đối với các vấn đề kinh tế quan trọng của Mỹ, ông gọi
As for the key US economic problems, he named the growth rates of public debt,
Là một đồng minh quan trọng của Mỹ, ông Abe có thể sẽ yêu cầu được miễn thuế tương tự như Hàn Quốc.
As a key U.S. security ally, Abe will likely seek a similar tariff exemption granted to South Korea.
Các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ dữ liệu quan trọng của Mỹ, đặc biệt là các chỉ số lạm phát sắp tới.
Investors will be keeping a close eye on key US data, especially upcoming inflation indicators.
Nhưng công ty cần các bộ phận và linh kiện quan trọng của Mỹ để chế tạo thiết bị mạng 5G.
But the company needs critical US parts and components to build 5G networking equipment.
Bà Searight cho biết Manila là một" đồng minh quan trọng của Mỹ" và các mối quan hệ giữa hai bên chưa bao giờ thắt chặt như vậy.
Searight told the meeting Manila was a“critical US ally” and that ties had never been stronger.
Một số đồng minh quan trọng của Mỹ, trong đó có Nhật Bản
Several key US allies, including Japan and Australia,
Tất cả các vị trí ngoại giao quan trọng của Mỹ trong khu vực hiện nay vẫn đang bỏ trống.
All the while, key US diplomatic posts in the region remain vacant.
Thổ Nhĩ Kỳ là quốc gia đồng minh Hồi giáo lớn nhất của Mỹ trong Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương( NATO) và là một đồng minh quan trọng của Mỹ ở Trung Đông.
Turkey is the biggest Muslim majority country in North Atlantic Treaty Organisation and an important USA ally in the Middle East.
một đồng minh chiến lược quan trọng của Mỹ.
India is seen as an important US strategic ally.
Thứ nhất, Nhật Bản có thể hoàn thành vai trò an ninh mới với tư cách là một đồng minh quan trọng của Mỹ dựa theo chính sách“ Đóng góp chủ động cho hòa bình”.
First, Japan could fulfill a new security role as a key U.S. ally under its“Proactive Contribution to Peace” policy.
một nhà thơ quan trọng của Mỹ.
is now recognized as an essential American poet.
Điều này bao gồm cả các quốc gia bỏ phiếu chống lại các ưu tiên Israel, một đồng minh quan trọng của Mỹ.
That includes countries that vote against the priorities of Israel, a key U.S. ally.
Results: 224, Time: 0.037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English