moan
rên rỉ
than vãn
tiếng rên
moans whine
rên rỉ
than vãn
than thở
khóc groan
rên rỉ
than thở
rên xiết
rên siết
rên lên groaning
rên rỉ
than thở
rên xiết
rên siết
rên lên moaning
rên rỉ
than vãn
tiếng rên
moans whimpering
rên rỉ
tiếng thút thít
khóc lóc wailed
than khóc
than van
than vãn
than thở
rên rỉ
tiếng khóc
khóc lóc whiny
nhõng nhẽo
rên rỉ
hay than vãn purr
rú lên
kêu meo meo
rên rỉ
rên
tiếng rít
kêu groaned
rên rỉ
than thở
rên xiết
rên siết
rên lên moaned
rên rỉ
than vãn
tiếng rên
moans groans
rên rỉ
than thở
rên xiết
rên siết
rên lên moans
rên rỉ
than vãn
tiếng rên
moans whines
rên rỉ
than vãn
than thở
khóc whined
rên rỉ
than vãn
than thở
khóc whimpered
rên rỉ
tiếng thút thít
khóc lóc wailing
than khóc
than van
than vãn
than thở
rên rỉ
tiếng khóc
khóc lóc whimper
rên rỉ
tiếng thút thít
khóc lóc wail
than khóc
than van
than vãn
than thở
rên rỉ
tiếng khóc
khóc lóc whimpers
rên rỉ
tiếng thút thít
khóc lóc
Nó rên rỉ như kẻ Vĩnh Viễn. She whines like an Ever. Trong khi đang sống trong thân xác nầy chúng ta rên rỉ dưới gánh nặng. For while we are still in this tent, we groan under our burden. Anh ta hét lên và rên rỉ to bây giờ, ông nói ông sẽ. He screams and moans loud now, he says he will. Tiềm thức của cô rên rỉ , khiêu khích còi báo động của đồng hồ sinh học. Her subconscious whined , prodded by the urgency of her internal ticking clock. Giải thích rằng bạn không thể hiểu được khi chúng cứ khóc và rên rỉ . Explain that you can't understand her when she cries and whines .
khóc, rên rỉ hay lẩm bẩm. cry, groan or grunt. Rồi rên rỉ về chuyện đó như một con chó bị thương. And then whined about it like a wounded dog. Asher co rúm người lại, rên rỉ và lập tức tự sửa lại. Asher whimpered , cringed and corrected himself instantly. Hấp dẫn nhật bản hussy Roa Sumikawa rên rỉ trong khi nhận được poked trong doggyAnySex7: 50. Steamy Japanese hussy Roa Sumikawa moans while getting poked in doggyAnySex7:50. Khóc lóc, rên rỉ sẽ chỉ dẫn đến khổ đau và đau đớn hơn. Weeping and wailing will only lead to more suffering and pain. Một con ngựa xuất hiện giữa không khí và rên rỉ ; Shadowrun đã đến. A horse appeared out of thin air and whined ;‘Shadowrun' had arrived. Inko- chan bất chợt rên rỉ . Inko-chan suddenly whimpered . Khi tôi bật nó lên trong phòng thay đồ, ai cũng rên rỉ ! When I put it on in the dressing room, everyone moans ! Chà, là họ rên rỉ nếu em muốn hiểu rõ kỹ thuật, cơ mà cũng đúng. Well, they wail if you want to get technical, but yes. Lúc anh ngủ, rên rỉ vì những gì anh đã làm ở đó? In your sleep, wailing from what you have done over there? thật thế,' Gollum rên rỉ . they do,' Gollum whined . Khi tôi cuộn xuống, tôi rên rỉ và ré lên…. When I scrolled down, I whimpered and squealed…. Giống như tiếng khóc nhỏ. rên rỉ , Không phải. Almost little cries. Not… moans . They wail . Capitan đến với chúng tôi, nó sủa và rên rỉ như thể nó đã khóc.'. Capitan came up to us, barking and wailing , as if he were crying.
Display more examples
Results: 757 ,
Time: 0.0479