RẤT GHÉT in English translation

hate
ghét
thù hận
hận
căm thù
không thích
detest
ghét
ghê tởm
ghét cay ghét đắng
thích
căm thù
strongly dislike
rất không thích
hated
ghét
thù hận
hận
căm thù
không thích
hates
ghét
thù hận
hận
căm thù
không thích
detests
ghét
ghê tởm
ghét cay ghét đắng
thích
căm thù
hating
ghét
thù hận
hận
căm thù
không thích
detested
ghét
ghê tởm
ghét cay ghét đắng
thích
căm thù
so loathed
really dislike
thực sự không thích
thật sự không thích

Examples of using Rất ghét in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất ghét những người không đến đúng giờ.
He hates people not being in time.
Theo anh được biết em rất ghét món này!”.
You know we hate this stuff!”.
Người đàn ông rất ghét con mèo của vợ.
A man really hated his wife's cat.
Hoặc là rất ghét ai đó hoặc là rất yêu ai đó.
Either they hate someone or they love someone.
Favorite Books: rất ghét đọc sách.
Favorite Books: I hate to read.
Con rất ghét máy tính!
Oh, I hate computers!
Tôi đã từng rất ghét Dr Thanh.
I used to hate Dr. Pepper.
Chồng tôi rất ghét ông.
My wife dislikes you very much my man.
Rất ghét những thông tin kiểu này.
I hate this kind of disinformation.
Tôi rất ghét mỗi khi chuyện này xảy ra.
Oh my, i hate whenever this happens.
Rất ghét cái lầm tưỡng này.
I really hate this mistake.
rất ghét ai gọi cha mẹ mình như thế.
I love that you call your parents that.
Anh rất ghét kỹ thuật.
I absolutely hated engineering.
Rất ghét dọn dẹp.
I absolutely hate cleaning.
Ta rất ghét khi những kẻ khác ra lệnh cho ta.
I love when others order for me.
Tôi rất ghét làm việc nhóm.
I absolutely hate working in groups.
Con rất ghét máy tính.
God I hate computers.
rất ghét bị lợi dụng.
I absolutely hate being taken advantage of.
Con rất ghét máy tính.
I seriously hate computers.
Rất ghét bị truy xét.
They hate being examined.
Results: 727, Time: 0.0377

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English