Examples of using Số byte in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Số byte muốn nhận.
DocByteCount DocByteCount Số byte trong tài liệu.
Trả về tổng số byte đã đọc.
Trả về tổng số byte đã đọc.
Số byte được ghi sẽ là buffer.
Trả về tổng số byte đã đọc.
Trả về tổng số byte đã đọc.
Len- số byte tối đa sẽ được đọc.
Trả về tổng số byte ghi vào trong buffer.
Số byte phải đọc
Đối số thứ ba là số byte cần đọc.
N- Đây là số byte để được sao chép.
Hàm sẽ trả về số byte đã ghi vào file.
N-- Đây là số byte để được sao chép.
Dữ liệu trả về là số byte được gửi hoặc nhận.
Exif- stripbytecounts'=>' Số byte trên mỗi mảnh nén'.
Ở đây, value là số byte để được đọc từ file đã mở.
Ở đây, value là số byte để được đọc từ file đã mở.
Nó dùng kích cỡ của ảnh để đọc số byte đúng từ đĩa CD- ROM.