SỐ MỆNH in English translation

fate
số phận
định mệnh
vận mệnh
số mệnh
destiny
số phận
định mệnh
vận mệnh
số mệnh
kismet
fates
số phận
định mệnh
vận mệnh
số mệnh
fated
số phận
định mệnh
vận mệnh
số mệnh
destinies
số phận
định mệnh
vận mệnh
số mệnh

Examples of using Số mệnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm gì có số mệnh ở đây.
There's no destiny here.
Đây là số mệnh của ngươi, ngươi không thể thoát khỏi.
It is your destiny and you cannot evade it.
Eun Sum được sinh ra với số mệnh mang đến tai họa cho Arthdal.
Eun Som was born with a fate to bring disaster to Arthdal.
Đó là số mệnh khi là con của một tổng thống”.
That is his destiny as a presidential child.”.
SP: Số mệnh nằm trong tay chúng ta.
FM: Our destiny is in our own hands.
Số mệnh của chàng sẽ được xác định cùng với việc thực hiện hôn nhân.
Your fate will be finalized with the realization marriage.
Làm gì có số mệnh ở đây.
There is not a destiny here.
Đây là số mệnh của ngươi, ngươi không thể thoát khỏi.
This is your fate and you can not stray from.
Đó là số mệnh chúng tôi.
It is my destiny.
Số mệnh bắt tôi phải cô đơn thế này sao?
My fate is to be lonely?
Chẳng lẽ đây là số mệnh của đàn ông?
And is this the destiny of man?
Nhưng đó là số mệnh của cô, tránh không được.
That is our fate, and we can't avoid it.
Ngươi có biết số mệnh sao?”.
Do you know your destiny?'.
Đây là số mệnh, em có thấy không?
But this is our fate, can't you see?
Vòng tròn số mệnh sẽ lại xoay chuyển từ đây.”.
The circle of life will come back from this.”.
Nếu đây là số mệnh, tôi phải chấp nhận.
If this is my fate, I accept it.
Moirai- Các nữ thần nắm giữ số mệnh, quyền lực hơn cả Zeus.
Moirae- Goddesses of destiny and a lotters of fate, more powerful than Zeus.
Số mệnh của nàng Kiều là do thượng đế, mà tiêu biểu ở đây là.
Your destiny is in the Word of God, and it's been settled.
Số mệnh đã quyết định rồi”.
My fate's been determined.”.
số mệnh cả thôi.
It's all about fate.
Results: 899, Time: 0.0253

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English