TÁN TỈNH in English translation

flirt
tán tỉnh
courtship
tán tỉnh
ve vãn
hẹn hò
tìm hiểu
tỏ tình
tình yêu
thời gian tìm hiểu
tán tỉnh tán tỉnh
flirtatious
tán tỉnh
thích ve vãn
flirtation
tán tỉnh
woo
u
tán tỉnh
thu hút
jiyeon
flirting
tán tỉnh
wooing
u
tán tỉnh
thu hút
jiyeon
cajole
thuyết phục
tán tỉnh
trêu chọc
vỗ về
dỗ dành
a come-on
flirted
tán tỉnh
flirts
tán tỉnh
wooed
u
tán tỉnh
thu hút
jiyeon

Examples of using Tán tỉnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cô đang tán tỉnh tôi à?
Is that a flirtation? I'm sorry?
Cô đang tán tỉnh tôi à? Sao cơ?
Is that a flirtation? Uh, I'm sorry?
Chưa một ai tán tỉnh tôi suốt 25 năm.
Nobody had flirted with me in 25 years, and I had butterflies.
Anh tán tỉnh mẹ tôi.
You're flirting with my mother.
Cô ấy tán tỉnh anh cả đêm.
She was flirting with me the whole night.
Ông ta đang tán tỉnh cô đấy. Vâng.
Yes. He was flirting with you.
Khi tán tỉnh, mọi người đều phải lòng cậu ấy.
When he flirts, everyone falls for him.
Anh ta đến, tán tỉnh rồi bỏ đi.
He came, he flirted and he left.
Tán tỉnh sau đó trở thành điều gì đó gia tăng cho sự hấp dẫn của bạn”.
The flirting then becomes something that enhances the attraction.".
Đùng một cái, Lohan phát hiện ra sau lưng cô, anh ta tán tỉnh….
Suddenly, Lohan found out on her back, he's flirting….
Mục đích tán tỉnh.
The purpose of flirting.
Ngày nay, điện thoại di động làm thay việc tán tỉnh.
These days, cell phones do the flirting.
Hoặc anh có thể tiến lên và thử tán tỉnh cô ấy lại lần nữa.
Or you can proceed and try again to woo her.
Làm thế nào để hiểu rằng một người đàn ông đang tán tỉnh.
How to know when a man is flirting with you.
Cô chưa bao giờ là người giỏi tán tỉnh.
Never was very good at flirting.
Chàng tán tỉnh bạn, nhưng cũng tán tỉnh tất cả mọi người.
He flirts with you… but he flirts with everyone else, too.
Anh ta rất giỏi tán tỉnh.
He was so good at flirting.
Đây là cách nhận biết nếu ai đó tán tỉnh bạn.
Here's how to tell if someone is flirting with you.
Lohan phát hiện ra sau lưng cô, anh ta tán tỉnh….
Lohan found out on her back, he's flirting….
Khi nói chuyện, hãy cố gắng tán tỉnh và bí ẩn.
When talking, try to be flirty and mysterious.
Results: 1409, Time: 0.0403

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English