TÔI TRỞ THÀNH in English translation

i become
tôi trở thành
tôi trở nên
tôi càng
anh thành
em thành
tôi sẽ thành
i became
tôi trở thành
tôi trở nên
tôi càng
anh thành
em thành
tôi sẽ thành
make me
làm tôi
khiến tôi
giúp tôi
bắt tôi
biến tôi thành
cho tôi
ép tôi
khiến tôi trở thành
đưa tôi
bảo tôi
i turn into
tôi trở thành
i got to be
i turned into
tôi trở thành
makes me
làm tôi
khiến tôi
giúp tôi
bắt tôi
biến tôi thành
cho tôi
ép tôi
khiến tôi trở thành
đưa tôi
bảo tôi

Examples of using Tôi trở thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tại sao tôi trở thành nô lệ?
Why did I become a slave?
Tôi trở thành nhà thơ của tự vận sao?
Have I become the poet of the suicidal?
Tôi trở thành hồn ma trong chính căn nhà của mình.
We have become ghosts in our own home.
Tại sao tôi trở thành 1 trader?
Why did I become a Trader?
Còn vì sao tôi trở thành đạo diễn phim ư?
And why did I become film director?
Tôi trở thành“ tình địch” của chính con tôi..
He became my son's champion.
Tôi trở thành tổng biên tập của tạp chí đó vào năm 1941.
He became editor of that magazine in 1962.
Vì sao tôi trở thành 1 Health Coach?
Why I'm becoming a health coach?
Tôi trở thành cái chết….
I am become Death….
Tỷ- tôi trở thành người khác.
Day 56: I'm becoming someone else.
Ông ta muốn tôi trở thành kẻ vô dụng.
They want to make me a useless person.
Tôi trở thành Castor Troy,
I would become Castor Troy,
Trong một đêm tôi trở thành người lớn.
Overnight I had become an adult.
Có lẽ tôi trở thành nhà văn phần nhiều cũng là nhờ ở điều này.
I think I'm becoming a much better writer because of this.
Nhưng điều đó không thể ngăn tôi trở thành diễn viên hành động.
But that didn't stop me becoming an academic.
Cũng vậy với cách tôi trở thành một thành viên của Big Bang.
The same goes for how I have become a member of Big Bang.
tôi trở thành diễn viên chuyên nghiệp.
Well I did become a professional actor.
Năm 1977, tôi trở thành công dân.
In 1977, we became citizens.
Vì sao tôi trở thành 1 Health Coach?
Why did I become a Health Coach?
Giờ đây tôi trở thành Cái Chết, Kẻ hủy diệt tất cả.
I am become Death, the Destroyer of all.
Results: 1499, Time: 0.0395

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English