TẠM NGHỈ in English translation

hiatus
gián đoạn
thời gian gián đoạn
tạm nghỉ
tạm dừng
tạm ngưng
gian nghỉ
thời gian tạm nghỉ
tạm ngừng
tạm thời gián đoạn
pauses
tạm dừng
dừng lại
ngừng
ngừng lại
tạm ngừng
tạm ngưng
nghỉ
ngưng
khoảng dừng
khựng lại
taking a breather
hít thở
nghỉ ngơi
hãy tạm nghỉ
recess
nghỉ
giờ giải lao
giờ nghỉ
giờ ra chơi
hốc
nghỉ giải lao
lao
furloughed
nghỉ phép
bị sa thải
tạm nghỉ
bị xáo trộn
nghỉ việc
viên
nghỉ
phải nghỉ việc
an intermission
pause
tạm dừng
dừng lại
ngừng
ngừng lại
tạm ngừng
tạm ngưng
nghỉ
ngưng
khoảng dừng
khựng lại
is adjourned

Examples of using Tạm nghỉ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khoảng 21,000 nhân viên tại các công viên cũng được tạm nghỉ, khiến chỉ còn lại 3,200 nhân viên“ tối cần thiết” đang quản lý 80 triệu acre đất công viên liên bang.
Almost 21,000 park service employees were being furloughed, leaving about 3,200"essential staff" to manage 80 million acres of national park lands.
ngày đầu tiên Hạ viện quay lại hoạt động sau 2 tuần tạm nghỉ.
roll call votes Thursday, the first day back following a two-week House recess.
Cá rằng các bạn đang nghĩ đây là lúc thích hợp để tạm nghỉ, huh?
I bet you're thinking that now would be a great time for an intermission, huh?
Dừng lại, thay đổi, hoặc tạm nghỉ bất kỳ hoạt động nào có thể gây ra đau hoặc nhức nhối.
Stop, change, or pause from any activity that may be triggering your pain or discomfort.
Cá rằng các bạn đang nghĩ đây là lúc thích hợp để tạm nghỉ, huh? Vui mà!
That now would be a really great time for an intermission, huh? Come on. Well, I bet you're all thinking!
tức là máy tạm nghỉ.
ie machine pause.
Cá rằng các bạn đang nghĩ đây là lúc thích hợp để tạm nghỉ, huh?
That now would be a really great time Come on. Well, I bet you're all thinking for an intermission, huh?
Đôi khi cậu tạm nghỉ và bế Gabriel xuống để vận động một chút,
Sometimes he paused and lifted Gabriel down for a brief bit of exercise, running down the road
Mặc dù có thể là nó sẽ tạm nghỉ một thời gian,
Although it is possible that it will take a breather for some time,
Các nhà phân tích tin rằng cặp này sẽ tạm nghỉ và sẽ di chuyển ở kênh bên 1.1900- 1.2000 trong một thời gian.
Of analysts believe that the pair will take a breather and will move in the side channel 1.1900-1.2000 for a while.
Hãy tạm nghỉ từ các lớp học của bạn trong khu vực thư giãn này, nơi tất cả học sinh cùng nhau đi chơi.
Take a breather from your classes in this chill-out zone where all students hang out together.
Nó chỉ bị hơi một cách nhanh chóng và cần tạm nghỉ vài phút hoặc lâu hơn, và thường xuyên hơn theo một khối lượng công việc nặng nề.
It just gets winded quickly and needs a breather every few minutes or so, and more often under a heavy workload.
Phát biểu trong khoảng thời gian tạm nghỉ trước khi Tối cao Pháp viện đưa ra phán quyết, bà đã cám ơn những người trong và ngoài nước đã quan tâm vận động cho bà.
Speaking during a recess before the Supreme Court handed down its decision, she thanked people inside and outside Cambodia for their efforts.
Dự luật đã chết khi Quốc hội đi tạm nghỉ vào cuối năm 2010 và không bao giờ được bỏ phiếu cho cả hai nhà.
The bill died when Congress went for a recess at the end of 2010 and was never voted for in either house.
Tuy nhiên, đầu năm 2012, cô thông báo rằng cô chỉ đang tạm nghỉ với âm nhạc để" có thêm thời gian và sống thêm một chút".
However, in early 2012 she announced she was simply taking a hiatus from music in order to"take time and live a little bit".
Giọng ca“ Thinking Out Loud” đang lên kế hoạch tạm nghỉ sau khi tour diễn vòng quanh thế giới của anh kết thúc tại New Zealand cuối tuần này( 12/ 12).
The Thinking Out Loud singer is planning to take a hiatus once he wraps up his final world tour dates in New Zealand this weekend(12Dec15).
Hệ thống thủy lực đòi hỏi phải thay đổi liên tục trong đó khoảng từ lắp đặt tạm nghỉ, kính mắt, cổng lấy mẫu chuyên dụng, nhanh chóng kết nối khử trùng định kỳ, các bộ lọc.
Hydraulic systems requires continuous modification which ranges from installation of breather, sight glasses, dedicated sampling port, quick-connect for periodic decontamination, filters.
Nếu bạn xuất hiện căng thẳng, nó nhanh chóng thúc giục bạn tạm nghỉ, và được thiết kế để giúp bạn khám phá những gì làm cho bạn bình tĩnh và tập trung.
If you appear tense, it quickly urges you to take a breather, and is designed to help you discover what makes you calm and focused.
Tôi sẽ tạm nghỉ ở đây tới khi những vấn đề mới có thể giải thích đc… như vậy ta có thể bắt đầu đi những hướng khác rồi.
So we might then begin moving in a forward direction. I'm going to recess now until this new matter can be explained.
Thời gian tạm nghỉ ngắn 1- 3 ngày
Leatime period is short 1-3 days
Results: 72, Time: 0.0446

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English