TỚ NGHĨ in English translation

i guess
tôi đoán
tôi nghĩ
chắc
tôi biết
tôi cho
tớ đoán là
i think i
tôi nghĩ tôi
em nghĩ em
em nghĩ mình
anh nghĩ anh
anh nghĩ mình
con nghĩ con
tớ nghĩ
cháu nghĩ cháu
tao nghĩ tao
tôi tin rằng tôi
i just think
tôi chỉ nghĩ
tớ nghĩ
tôi chợt nghĩ
tôi cứ nghĩ
tôi vừa nghĩ
tôi chỉ cho
anh nghĩ là
mình chỉ thấy
chỉ là em nghĩ
tôi chỉ xem
uh i think
um i think
yeah i think
vâng , tôi nghĩ
i can think
tôi có thể nghĩ
thể nghĩ ra
tớ nghĩ
tôi nghĩ ra được
em có nghĩ
i believe i
tôi tin rằng tôi
tôi nghĩ rằng tôi
anh tin rằng anh
em tin
tôi cho rằng mình
em tin rằng em
i believe
i thought i
tôi nghĩ tôi
em nghĩ em
em nghĩ mình
anh nghĩ anh
anh nghĩ mình
con nghĩ con
tớ nghĩ
cháu nghĩ cháu
tao nghĩ tao
tôi tin rằng tôi
i just thought
tôi chỉ nghĩ
tớ nghĩ
tôi chợt nghĩ
tôi cứ nghĩ
tôi vừa nghĩ
tôi chỉ cho
anh nghĩ là
mình chỉ thấy
chỉ là em nghĩ
tôi chỉ xem
I-I think
tôi nghĩ tôi
em nghĩ em
em nghĩ mình
anh nghĩ anh
anh nghĩ mình
con nghĩ con
tớ nghĩ
cháu nghĩ cháu
tao nghĩ tao
tôi tin rằng tôi
I-I thought
tôi nghĩ tôi
em nghĩ em
em nghĩ mình
anh nghĩ anh
anh nghĩ mình
con nghĩ con
tớ nghĩ
cháu nghĩ cháu
tao nghĩ tao
tôi tin rằng tôi

Examples of using Tớ nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ nghĩ là tối qua cậu ấy cũng say như cậu. Ừ.
So consider it collective amnesia. Yeah, I think she was as drunk as you last night.
Tớ nghĩ chúng ta nên nói chuyện.
I just think we should say something.
Tớ nghĩ cậu biết tớ đi đâu mà.
Uh, I think you know where I want to go.
Tớ nghĩ có điều này cậu nên biết.
Um, I think there's something you should maybe know.
Tất cả những gì tớ nghĩ đến là việc đi ị.
All I can think about is poo.
Tớ nghĩ có lẽ cậu đã bị băm thành trăm mảnh ở đâu đó.”.
I believe I can find you a piece of roof somewhere.".
Không, tớ nghĩ mắt cá bị đau.
No, I think I messed up my ankle.
Được, tớ nghĩ là được rồi!
Okay, yeah, I think we got it!
Tớ nghĩ… Tớ nghĩ… Otis.
Uh, I thinkI think… Otis.
Tớ nghĩ là sẽ gặp ở trước trường luôn.
Um, I think at the front.
Tớ nghĩ làm vậy là được.
I thought I made it work, but… Um, boundaries?- That's nasty.
Tớ nghĩ có cách hạ chúng mà không cần phép thuật.
I think I know how to defeat them without any magic.
Tớ nghĩ là đơn giản như vậy đó.
Yeah, I think it is that simple.
Tớ nghĩ cậu ấy còn phải làm.
Um, I think he's still out.
Tớ nghĩ cậu biết tớ đi đâu mà.
Uh, I think you know where I wanna go.
Tớ nghĩTớ đâu bắt cậu vào trong chiếc xe này.
I just thought… Well, it's not like I had to force you into this car.
Tớ nghĩ ít ra cũng biết được tình dục châu Âu chứ.
I thought I would at least get to have one crazy European sex.
Xe rác, tớ nghĩ giờ mình có thể tự đạp.
Giant Jack, I think I can do it on my own now.
Tớ nghĩ chúng ta nên quay về ngay bây giờ.
Yeah, I think we should head back now.
Không, tớ nghĩ có thể cậu muốn kể.
No, I just thought maybe you would wanna talk about it.
Results: 297, Time: 0.0915

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English