TỨC LÀ in English translation

i.e
tức là
tức
ví dụ
ie
nghĩa
cụ thể là
adica
ie
tức là
tức
ví dụ
nghĩa
cụ thể là
adica
namely
cụ thể là
gồm
cụ
mean
ý
nghĩa
có nghĩa là
có nghĩa
điều
means
ý
nghĩa
có nghĩa là
có nghĩa
điều
meaning
ý
nghĩa
có nghĩa là
có nghĩa
điều
meant
ý
nghĩa
có nghĩa là
có nghĩa
điều

Examples of using Tức là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hết pin tức là không theo dõi được.
Dead battery means it's not trackable.
Tức là con cũng có điện thoại?
This mean I get a phone, too?
Tức là 36 ngàn lần.
That's thirty-six thousand times.
Tức là em ấy nằm trong tốp tám của cả nước.
That means that you're in the top eight in the country.
Tức là tôi đang sống cùng gã vừa ngồi đây đấy.
It means I'm living with the guy that was sitting here.
Tức là mỗi khi cô thắng, tôi thua.
Which means every time you win, I lose.
Tức là bạn sẽ cười thế này.
Which means you will laugh like this.
Tức là insulin không được tạo ra trong cơ thể.
It means that the insulin in her system wasn't made in her body.
Tức là khoảng 22 tiếng.
That's about 22 hours.
Tức là ta đang tìm một kẻ rất thông minh.
Which means we're looking for someone very smart.
Tức là nguyên đơn đã tỉ mỉ thu thập bằng chứng trong nhiều năm.
It means the plaintiff has been meticulously gathering evidence for years.
Tức là cậu thấy được cô ấy có giá trị.
Which means you see some value in her.
Tức là, anh đã chính thức không còn 1 thám tử tư nữa.
I mean that you're not exactly a private detective any more.
Tức là giờ không cần thuyền trưởng nữa.
Which means we no longer need a captain.
Anh Cooper, thế tức là cánh cổng đã được mở.
Mr. Cooper, it would mean the gateway was open.
Tức là giờ cậu ấy thấy.
Which means now he sees.
Tức là sáu ngày nữa.
That's six days from now.
Tức là không thể giết nó?
Meaning it's impossible to kill?
Tức là tốn khoảng một tỷ đô mỗi người.
So it's about a billion dollars a person.
Tức là mỗi ngày năm trang.
That's five pages a day.
Results: 6935, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English