TỪ CHỐI THAY ĐỔI in English translation

refuse to change
từ chối thay đổi
refuses to change
từ chối thay đổi
refusal to change
từ chối thay đổi
reject the change
refused to change
từ chối thay đổi
refusing to change
từ chối thay đổi
declined to change

Examples of using Từ chối thay đổi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúa Giêsu cũng tỏ cho chúng ta thấy trường hợp có thể xẩy ra là người khác vẫn cứ khép kín, từ chối thay đổi, kiên trì gian ác.
Jesus also shows us the possibility that the other may remain closed, refusing to change, persisting in evil.
Cô đau buồn bởi việc chúng ta vừa căm ghét cay đắng bản thân mình nhưng lại vừa từ chối thay đổi.
She is grieved by how fiercely we hate ourselves and yet refuse to change.
Có một người đàn ông cứng đầu sống ở rìa thành phố này, ông từ chối thay đổi.
On the edge of this town lived a stubborn man. who refused to change.
Hãy nhớ rằng sự hủy diệt trong mối quan hệ xảy ra khi bạn từ chối thay đổi.
Remember that destruction in relationship happens when you refuse to change.
hãng hàng không này đã từ chối thay đổi chính sách.
attack on social media, the airline has refused to change its policy.
Trong một số trường hợp, các tổ chức truyền thống sẽ từ chối thay đổi cho đến khi bị buộc phải cạnh tranh.
In some cases, traditional organizations will refuse to change until they are forced to because of competition.
Trong hộp thoại‘ Chấp nhận hoặc từ chối thay đổi, bạn có thể accept changes one by one( Chấp nhận tưng mục một), or accept/ reject all( chấp nhận/ từ chối tất cả).
In the‘Accept or Reject Changes' dialog box, you can accept changes one by one, or accept/reject all changes at once.
Tuy nhiên, nếu EU từ chối thay đổi thỏa thuận
However, if the EU refuses to budge on the deal or the timing of Brexit,
Từ chối thay đổi những quyết định của mình,
To refuse to change from what you have decided,
Dù bất cứ điều gì ổng cũng từ chối thay đổi… lịch trình xuất hiện trước công chúng vào mùa hè.
The summer schedule of his public appearances. He refuses to alter in any way.
Dù bất cứ điều gì ổng cũng từ chối thay đổi lịch trình xuất hiện trước công chúng vào mùa hè.
He refuses to alter in any way the summer schedule of his public appearances.
Có hy vọng nào để thay đổi trong một ngành công nghiệp truyền thống gần như coi sự bảo thủ và từ chối thay đổi là một niềm tự hào?
Is there hope for the agility necessary to turn the situation around in an industry that rejects change almost as a point of pride?
Tuy nhiên, nếu anh ta từ chối thay đổi hay cố gắng hiểu cảm xúc
However, if the person refuses to change or try to understand your feelings and your needs,
Ông Trump nói rằng loại thuế mới sẽ có hiệu lực“ nếu Trung Quốc từ chối thay đổi các thức hoạt động, và nếu họ kiên quyết thực thi các khoản thuế mới[ lên hàng Mỹ] mà họ vừa công bố.”.
Mr Trump added that new tariffs would"go into effect if China refuses to change its practices, and also if it insists on going forward with the new tariffs that it has recently announced".
Các nhà sử học ở Trung Quốc và nước ngoài từ lâu đã trình bày về sự thất bại của sứ mệnh đạt được mục tiêu của mình như là một minh chứng cho sự từ chối thay đổi và không có khả năng hiện đại hóa của Trung Quốc.
Historians both in China and abroad long presented the failure of the mission to achieve its goals as a symbol of China's refusal to change and inability to modernize.
Sau khi quy trình pháp lý hoàn tất, các mức thuế suất này sẽ có hiệu lực nếu Trung Quốc từ chối thay đổi các hoạt động thực tiễn của họ, cũng như nếu họ khẳng định tiếp tục các mức thuế mà họ mới công bố”.
After the legal process is complete, these tariffs will go into effect if China refuses to change its practices, and also if it insists on going forward with the new tariffs that it has recently announced.
Được biết, mấy ngày qua, các quan chức Mỹ đã trở nên tức giận khi Trung Quốc từ chối thay đổi luật theo như một phần trong thỏa thuận đã được thống nhất từ trước.
But according to reports, in recent days US officials have become frustrated by China's refusal to change its laws as part of the deal something that had previously been agreed.
Trong một buổi biểu diễn trực tiếp" Sunday Mornin' Comin' Down" của Kristofferson, Cash từ chối thay đổi lời bài hát cho phù hợp với các giám đốc điều hành mạng, hát bài hát với các tham chiếu đến cần sa còn nguyên vẹn.
During a live performance of kristofferson's"sunday mornin' comin' down," cash refused to change the lyrics to suit network executives, singing the song with its references to marijuana intact.
Tuy nhiên, nếu anh ta từ chối thay đổi hay cố gắng hiểu cảm xúc
However, if he refuses to change or try to understand your feelings and your needs,
Các quốc gia vi phạm nghĩa vụ này và từ chối thay đổi thực hành nhà nước phải chịu trách nhiệm cho tất cả các cuộc tấn công tiếp theo bắt nguồn từ bên trong biên giới của quốc gia đó theo luật chiến tranh.
States that violate this duty and refuse to change their practices should be held responsible for all further attacks originating from within their borders in accordance with the law of war.
Results: 91, Time: 0.0233

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English