THỐNG LĨNH in English translation

dominant
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chủ đạo
trội
chủ yếu
thống lĩnh
nổi
chiếm
dominate
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
dominated
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
dominance
sự thống trị
vị thế thống trị
sự
sự thống lĩnh
trị
thống
thế
imperator
thống soái
thống lĩnh
đế
dominating
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
dominates
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
field marshal
nguyên soái
thống soái
thống lĩnh
nguyên soái lĩnh vực

Examples of using Thống lĩnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tăng doanh số 500% nếu bạn đã thống lĩnh thị trường là điều gần như không thể.
Increasing sales by 500% if you already dominate the market is near impossible.
Thống lĩnh thị trường, hoặc ngăn chặn việc lạm dụng vị trí thống lĩnh thị trường của các công ty theo Điều 102 TFEU.
Market dominance, or preventing the abuse of firms' dominant market positions under article 102 TFEU.
một lần nữa thống lĩnh“ mọi thứ trong thiên hạ”, có thể được lòng dân.
again dominating“everything under heaven”, might be popular.
Cuối cùng, các lỗ đen sẽ thống lĩnh vũ trụ, tự bản thân chúng cũng sẽ biến mất theo thời gian do chúng phát ra bức xạ Hawking.
Eventually black holes will dominate the universe, which themselves will disappear over time as they emit Hawking radiation.
khởi kiện chống lại một công ty công nghệ Âu Châu vì đã thống lĩnh thị trường?
when have United States regulators investigated and filed suit against a European technology company for market dominance?
Công cụ tìm kiếm của Google đang thống lĩnh thị trường và công ty này đã có doanh thu hơn 66 tỷ USD.
Google's search engine now dominates the market, and the company has more than $66 billion in sales.
Tôi thường khuyến khích khách hàng mơ ước lớn bởi vì tôi biết chúng tôi có thể thống lĩnh cuộc cạnh tranh trực tuyến của họ.
I often encourage my clients to dream big because I know we can dominate their competition online.
Kể từ đó tới nay, Microsoft đã trở thành một trong số những công ty công nghệ lớn nhất mọi thời đại, thống lĩnh thị trường máy vi tính để bàn và phần mềm.
Since then, Microsoft has become one of the biggest tech companies ever, dominating the PC and software market.
Tiềm, họ có thể đánh giá cao đẹp phù hợp với lực lượng tiến hóa, bởi vì thống lĩnh, có thể là di truyền học thể dục.
Subconsciously they may be perceiving beauty in accordance with evolutionary forces, since dominance can indicate genetic fitness.
Methamphetamine thống lĩnh thị trường các loại ma túy tổng hợp toàn cầu, và đang mở rộng ở Đông Á và Đông Nam Á.
Methamphetamine dominates the global market for synthetic drugs, and is expanding in East and South-East Asia.
Một số người coi họ là hạ đẳng, nhưng họ thống lĩnh đời sống chính trị ở Haryana.
Some consider them low caste, but they dominate political life in Haryana.
Com đã hoàn toàn thống lĩnh thị trường CRM
Com completely dominates the CRM market and has an enormous
Đảng Ennahdha đạt hơn 41% số phiếu bầu và sẽ thống lĩnh hội đồng lập hiến.
Ennahda secured more than 41 percent of the vote and will dominate the constituent assembly.
Được định giá hơn 50 tỷ USD, Didi hiện thống lĩnh thị trường gọi xe Trung Quốc sau khi" hất cẳng" Uber ra khỏi nước này.
Valued at more than $50 billion, Didi already dominates the Chinese ride-hailing market after pushing Uber out of the country.
Với cách làm này, Windows đã tạo ra được một hệ sinh thái phần mềm khổng lồ và giúp nó thống lĩnh thị trường máy tính PC trong nhiều năm qua.
By doing so, Windows was able to build a massive software ecosystem that helped it dominate the PC market for years.
Các công ty của Hoa Kỳ thống lĩnh thị trường đồ ăn chất lượng cao và các công ty của Châu Âu, với giấy phép từ các nhà sản xuất Châu Mỹ, thống lĩnh thị trường ngũ cốc.
The US dominates the high quality snack market and EU companies, under license from American manufacturers, dominate the cereals market.
Sản phẩm BSP 26 là mẫu biển số phòng khách sạn đang thống lĩnh bảng xếp hạng những mẫu biển số phòng đẹp nhất năm 2017.
The BSP 26 product is a hotel room number plate that dominates the ranking of the most beautiful room number sign in 2017.
Ta đã mong được ôm hôn chính tên Thống lĩnh nhưng số phận lại đưa đến cái bóng của Crassus.
I had hoped to embrace the Imperator himself. Yet fate delivers mere shadow of the name Crassus.
Sau khi rời khỏi chức vụ, ông tiếp tục giữ vị trí thống lĩnh từ năm 1928- 1935, một thời kỳ được biết đến với cái tên vĩ đại nhất.
After leaving office he continued to be the dominant leader from 1928- 1935, a period known as the maximato.
Khi thống lĩnh phát hiện ra… người lính đã bị tuyên phạt xuống dưới cái hố này.
When the warlord found out… the mercenary was condemned to this pit.
Results: 255, Time: 0.8823

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English