THỐNG TRỊ in English translation

dominant
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chủ đạo
trội
chủ yếu
thống lĩnh
nổi
chiếm
dominate
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
rule
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
domination
thống trị
sự thống
dominance
sự thống trị
vị thế thống trị
sự
sự thống lĩnh
trị
thống
thế
reign
triều đại
trị vì
cai trị
ngự trị
vương triều
thời
thống trị
quyền
the ruling
cầm quyền
phán quyết
thống trị
cai trị
quyết định
ruling
dominion
thống trị
quyền cai trị
cai trị
lãnh địa
lãnh thổ tự trị
quyền
quyền quản trị
lãnh thổ
quyền tự trị
dominon
dominated
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
dominating
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
dominates
thống trị
chiếm ưu thế
chi phối
chiếm lĩnh
thống lĩnh
khống chế
ngự trị
ruled
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
rules
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
ruling
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
reigns
triều đại
trị vì
cai trị
ngự trị
vương triều
thời
thống trị
quyền
reigned
triều đại
trị vì
cai trị
ngự trị
vương triều
thời
thống trị
quyền
reigning
triều đại
trị vì
cai trị
ngự trị
vương triều
thời
thống trị
quyền

Examples of using Thống trị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lập kế hoạch trước: 5 bước để thống trị trong kinh doanh năm 2014.
Planning Ahead: 5 Steps to Dominating in Business in 2014.
Một thế giới nơi quỷ thống trị….
A world where evil is dominant.
Copyblogger gọi đây là công thức để thống trị truyền thông xã hội.
Copyblogger calls this formula the key to dominating social media.
Gian nằm dưới sự thống trị của Ác.
The world lies under the domination of evil.
Để tái phân chia thế giới, để thống trị thế giới!
For the redivision of the world, for the domination of the world!
Sau khi Shilen đi khỏi, Eva được thừa hưởng quyền thống trị Nước.
After Shilen was gone, Eva inherited the authority to rule over water.
Cô ấy giữ cô ấy thống trị.
He allowed her to reign.
NCoV- hay còn gọi là coronavirus mới- đã thống trị các tiêu đề gần đây.
COVID-19- otherwise known as novel coronavirus- has been dominating the headlines recently.
Chúng ta sống trong một xã hội mà nam giới có quyền thống trị.
We live in a society that is dominated by male power.
Những kẻ ghét ngươi sẽ thống trị ngươi.
Those who hate you will be your rulers.
Gam màu nào thống trị?
Which color is dominant?
Evà quyền thống trị trái đất.
Eve delegated authority to rule over the Earth.
Hầu hết các đội có thành viên thống trị và phục tùng.
Most teams have a dominant and submissive member.
Phỏng vấn CP+ 2018: Sự thống trị của DSLR gần….
CP+ 2018 interviews: The reign of the DSLR is almost over….
Giới trẻ không còn thống trị MySpace.
Youths no longer predominant at MySpace.
Lời của hắn là những lời của tầng lớp thống trị.
His were the words of a ruling class.
Cuộc chinh phạt và đế chế: Sự thống trị của Alexander Đại đế.
Conquest and Empire: The Reign of Alexander the Great….
Vì thế mà họ thống trị.
That's why they have dominated.
Vận mệnh của chúng ta là thống trị tất cả.
Our destiny is to rule over all others.
Không, tôi muốn cô thống trị nơi đó!
No, I want you to dominate it!
Results: 9304, Time: 0.1205

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English