REIGNING in Vietnamese translation

['reiniŋ]
['reiniŋ]
trị vì
reign
regnal
ruled for
regnant
ruling for
therapy because
as ruler
thống trị
dominant
dominate
rule
domination
dominance
reign
the ruling
dominion
ngự trị
reign
dwell
rule
dominated
governed
cai trị
rule
reign
ruler
govern
the ruling
governance
triều đại
reign
dynasty
dynastic
pontificate
reigning
đương thời
contemporary
contemporaneous
reigning

Examples of using Reigning in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Guests are charmed by the special atmosphere of majestic calmness reigning in the city and pleasantly striking hospitality of local habitants.
Khách được quyến rũ bởi bầu không khí đặc biệt của sự điềm tĩnh uy nghi ngự trị trong thành phố và khách sạn vui vẻ nổi bật của cư địa phương.
There were a total of fifteen reigning khans, some ascending the throne multiple times.
Có tổng cộng 15 hãn đã cai trị, một số đã nhiều lần lên ngai vàng.
It contained just the six reigning continental champions, with the CONMEBOL
Nó chứa đựng chỉ là trị vì sáu vô địch lục địa,
In 1846 a plot was found out revealing which the reigning queen experienced planned to overthrow Jung Bahadur Kunwar, a fast-rising navy chief.
Năm 1846, một âm mưu bị phát giác tiết lộ rằng nữ vương có kế hoạch lật đổ một thủ lĩnh quân sự là Jung Bahadur Kunwar, dẫn đến thảm sát trong triều đình.
At launch, the compact car rivaled reigning sales champs like the Honda Civic,
thời điểm ra mắt, mẫu sedan cỡ C
Built as a monument to the long reigning monarch, construction took place in dire times, as Sydney was in a severe recession.
Được xây dựng như một lâu đài dành cho quốc vương đang trị vì, xây dựng diễn ra trong thời gian kinh khủng khi Sydney rơi vào một cuộc suy thoái nghiêm trọng.
In 1846, a plot was discovered revealing that the reigning queen had planned to overthrow Jung Bahadur Kunwar, a fast-rising military leader.
Năm 1846, một âm mưu bị phát giác tiết lộ rằng nữ vương có kế hoạch lật đổ một thủ lĩnh quân sự là Jung Bahadur Kunwar, dẫn đến thảm sát trong triều đình.
Rivalry between the reigning and rising superpowers need not lead to war.
Sự cạnh tranh giữa các siêu cường đang thống trịđang lên không nhất thiết dẫn tới chiến tranh.
Of the eight female reigning empresses of Japan, none married or gave birth after ascending the throne.
Trong số tám tennō nữ( đương kim hoàng hậu) của Nhật Bản, không hề có ai kết hôn hoặc sinh con sau khi lên ngôi.
That I'm useful to the reigning power, and played dumb during the dictatorship.
Rằng tôi hữu ích cho thế lực đang cai trị và giả ngơ trong thời kỳ độc tài.
comprised 22 kings reigning for 505 years, according to Herodotus.
bao gồm 22 vị vua trị vì 505 năm, theo Herodotus.
A computer defeats a reigning chess world champion for the first time, 1997.
Một máy tính đánh bại một nhà vô địch cờ vua trị vì lần đầu tiên, 1997.
his Manchester United side, the reigning champions of Europe.
Man United của ông, ĐKVĐ Champions League,….
Even though sin and death still reign in this world, God's grace is also reigning through the righteousness of Christ.
Cho dù tội lỗi và sự chết còn cai trị trong thế gian này, nhưng ân điển Đức Chúa Trời cũng đang cầm quyền bởi sự công bình của Đấng Christ.
In Round 32 of the Olympic Games, Nomura faced Nikolay Ozhegin- the reigning world champion from Russia.
Tại vòng 32 của Thế vận hội Olympic, Nomura phải đối mặt với Nikolay Ozhegin- nhà vô địch đang thống trị thế giới đến từ Nga.
Importantly, h2h clashes firmly place the reigning Copa America champions as the favorite as well.
Điều quan trọng, h2h đụng độ chắc chắn đặt các nhà vô địch Copa America trị vì là yêu thích là tốt.
The state is a hereditary constitutional monarchy, of which the reigning Sultan(since 2001)
Bang này là một bang quân chủ lập hiến theo thừa kế, hiện đang được Sultan trị vì( từ năm 2001)
first dynasty of Uruk), reigning around 2500 BCE for 126 years.
Vương triều Uruk thứ năm), trị vì vào khoảng năm 2500 trước công nguyên.
smart corporations outgrow their original masters, including the world's reigning superpower.
những người đi đầu, bao gồm cả những siêu cường đang thống trị thế giới.
succession to the throne, with the crown being elective and the reigning emperor having the power to appoint his successor.
Hoàng đế đương vị có quyền bổ nhiệm người kế vị ông.
Results: 326, Time: 0.1006

Top dictionary queries

English - Vietnamese