THỜI HẠN CHÓT in English translation

deadline
thời hạn
hạn chót
hạn cuối
deadlines
thời hạn
hạn chót
hạn cuối
mini-deadlines

Examples of using Thời hạn chót in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bảng dashboard này sẽ xuất bản mỗi Kế hoạch Chính phủ Mở của các cơ quan, cùng với các con số thống kê và ảo hóa tổng hợp để theo dõi sự tiến bộ của các cơ quan hướng tới việc đáp ứng thời hạn chót cho hành động được phác họa trong OGD.
This dashboard will publish each agency's Open Government Plan, together with aggregate statistics and visualizations to track the agencies' progress toward meeting the deadlines for action outlined in the OGD.
Vài giờ trước thời hạn chót Nhà Trắng đặt ra( ngày 30- 9), Canada đã hoàn
Hours before the expiration of a deadline set by the White House, Canada concluded its testy negotiations
Chỉ vài giờ trước thời hạn chót, Tổng thống Obama đã quyết định Mỹ có thể áp đặt trừng phạt đối với các ngân hàng
With just hours to go before a deadline to decide, Obama determined the United States could punish banks and other financial institutions for buying oil from Iran,
Có thể bạn đang gần tới thời hạn chót, việc bạn không đạt được tiến bộ nào không phải do lỗi của vợ
While you may be coming uncomfortably close to a deadline, your lack of progress is not your wife's or your children's faults, and probably not your coworkers'
Ngày hôm qua, vài giờ sau thời hạn chót, Bình Nhưỡng đã bác bỏ đề nghị
Hours after the deadline passed Friday, Pyongyang dismissed the offer and warned that it
Nga ban đầu đặt ra thời hạn chót để các nhóm đối lập“ ôn hòa” có thể rút khỏi vùng lãnh thổ bị những phần tử cực đoan thuộc nhóm Mặt trận Al- Nusra kiểm soát nhưng sau đó đã cho thêm thời gian để họ rút lui.
Russia first set a deadline for the“moderate” opposition to leave territories occupied by al-Nusra Front extremists, but then agreed to give them more time to withdraw.
Tygart cũng nói ông đã viết thư cho Armstrong đề nghị anh thời hạn chót ngày 6- 2 phải“ hợp tác đầy đủ
Tygart also told CBS News he's offered Armstrong a deadline, February 6th, to cooperate fully and totally truthfully with USADA in exchange
Quốc hội Mỹ đã cho chính quyền Tổng thống Donald Trump thời hạn chót vào ngày 8/ 2 để gửi báo cáo về những người phải chịu trách nhiệm cho cái chết của nhà báo Khashoggi và liệu Washington có áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với những người đó hay không.
Congress had given the Trump administration a deadline of February 8 to submit a report on who bears responsibility for Khashoggi's death and whether Washington would impose sanctions on that person or people.
một số khu vực khác, thời hạn chót để ngừng bắn càng tới gần dường như càng làm gia tăng bạo lực hơn là giảm đi.
Muir in Beirut says that in Homs and some other areas the approach of the deadline to halt all violence seems to have brought an escalation rather than a reduction.
Hội nghị năm nay đặc biệt quan trọng vì năm 2018 là thời hạn chót mà các nước tham gia thỏa thuận Paris phải thông qua 1 chương trình cụ thể để thực hiện các cam kết về biến đổi khí hậu.
According to the United Nations, this year's Climate Change Conference is particularly crucial, because 2018 is the deadline the signatories of the Paris Agreement agreed upon in order to adopt a work programme for the implementation of the….
Trong những tháng gần đây, Triều Tiên liên tục nhắc Mỹ rằng thời hạn chót mà Bình Nhưỡng đặt ra cho Washington để đưa ra những nhượng bộ trong các cuộc đàm phán hạt nhân đang tới gần.
In recent months, North Korea consistently reminded the US that the deadline set by Pyongyang for Washington to offer concessions in the ongoing nuclear talks is coming soon.
Hội nghị về biến đổi khí hậu năm nay ở Katowice, Ba Lan đặc biệt quan trọng vì năm 2018 là thời hạn chót mà các nước tham gia Hiệp định phải thông qua một chương trình để thực hiện các cam kết Paris.
This year's COP in Katowice, Poland, is particularly crucial because 2018 is the deadline that the signatories of the Paris Agreement agreed upon in order to adopt a work programme for the implementation of the Paris commitments.
Phát biểu tại The Hague( Hà Lan), bà Merkel khẳng định bà không có ý đặt ra thời hạn chót khi mới đây nói rằng một giải pháp cho vấn đề biên giới Ireland có thể xuất hiện trong vòng 30 ngày.
Speaking in The Hague, Merkel said she had not meant to set a deadline when saying on Wednesday that a solution to the Irish border issue could be found within 30 days.
Hôm thứ tư, Taliban cho hay chúng không giết thêm bất kỳ con tin nào sau khi thời hạn chót trôi qua, bởi cơ hội đối thoại trực tiếp với Hàn Quốc có thể mở ra một“ giai đoạn mới cho đàm phán”.
The Taliban said late on Wednesday they had not killed any more of the aid workers after the expiry of a deadline earlier in the day because the chance of direct talks with the South Koreans could open a"new phase of negotiations".
Ông Trump đã đặt ngày thứ Sáu là thời hạn chót để Canada ký một thỏa thuận, và đe dọa áp
Mr Trump has set Friday as the deadline for Canada to sign an agreement, and has threatened to tax the country's automotive sector
Ngày 15/ 6 cũng là thời hạn chót để Mỹ công bố danh sách cuối cùng những sản phẩm Trung Quốc là đối tượng của Mỹ áp thuế quan lên 50 tỷ USD hàng hóa, thuế này có thể sẽ sớm có hiệu lực.
June 15 is also the deadline for the United States to publish a final list of Chinese products subject to US tariffs on$ 50 billion of goods, which may soon come into effect.
Tygart cũng nói ông đã viết thư cho Armstrong đề nghị anh thời hạn chót ngày 6- 2 phải“ hợp tác đầy đủ
Tygart also told CBS News he's offered Armstrong a deadline, February 6, to cooperate fully and totally truthfully with USADA in exchange
chính phủ Peru đã dời thời hạn chót từ cuối năm lên cuối tháng 10.
nearly half a million, the government moved the deadline from the end of the year to the end of October.
Các nghị sỹ Quốc hội liên bang Mỹ từ hai đảng Cộng hòa và đảng Dân chủ đã đạt được một thỏa thuận về ngân sách chỉ một giờ trước thời hạn chót mà theo đó buộc chính phủ phải đóng lại nhiều dịch vụ.
Republicans and Democrats have reached a deal on the US budget, an hour before a deadline that would have forced the government to close many services.
Org đã cảnh báo người sử dụng vào hôm thứ Tư rằng không được chấp nhận bất kỳ loại bitcoin nào trước thời hạn chót và chờ xác nhận tình hình đã được giải quyết trước khi giao dịch trở lại.
Org warned users Wednesday not to accept any bitcoin up to two days prior to the deadline and to wait for confirmation the situation had been resolved before trading again.
Results: 253, Time: 0.0182

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English