TRÁCH NHIỆM CỦA TÔI in English translation

my responsibility
trách nhiệm của tôi
trách của mình
my duty
nhiệm vụ của tôi
bổn phận của tôi
trách nhiệm của tôi
nghĩa vụ của tôi
trách nhiêm của tôi
my responsibilities
trách nhiệm của tôi
trách của mình
my duties
nhiệm vụ của tôi
bổn phận của tôi
trách nhiệm của tôi
nghĩa vụ của tôi
trách nhiêm của tôi
my responsibilty
my accountability

Examples of using Trách nhiệm của tôi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thứ đó thuộc trách nhiệm của tôi.
Something for which I am responsible.
Michele thuộc trách nhiệm của tôi.
Michele is under my responsibility.
Con bé thuộc trách nhiệm của tôi.
She is my responsibility.
Trách nhiệm của tôi.(…)”.
It is our responsibility.[…].
Đó là trách nhiệm của tôi.
I was Skye's S.O. It was my responsibility--.
Nó mới mười hai, và nó là trách nhiệm của tôi.
Gone, and it was going to be my responsibility.
Chăm sóc tốt cho bọn trẻ là trách nhiệm của tôi.
Taking care of children is enough responsibility for me.
Tôi nghĩ, đó là trách nhiệm của tôi.
I think it's my responsibility.
Mọi giao dịch tài chính đều thuộc trách nhiệm của tôi.
Everything related to finance falls within my duties.
Trưởng lão Souma thuộc trách nhiệm của tôi.
Elder Souma was my responsibility.
Vì vậy, đây là trách nhiệm của tôi.
So this is my liabilities.
Những bệnh nhân này thuộc trách nhiệm của tôi.
These patients are my responsibility.
Cái chết của Tôn Khoa có trách nhiệm của tôi!
The death of the prisoner is my responsibility.
Làm sao tôi phân biệt đâu là bổn phận hay trách nhiệm của tôi?
But how do we determine what our duty or our responsibility is?
Mọi thứ xảy ra trong công ty này đều thuộc trách nhiệm của tôi.
Everything that happens in this company is under my responsibility.
Cô chủ đã dặn nên là trách nhiệm của tôi.
The manager told us it was our responsibility.
Thật sự, đó không thuộc công việc và trách nhiệm của tôi.
But that wasn't really our job and our responsibility.
Nghe này, nếu số tiền thuộc trách nhiệm của tôi.
Listen, if the money's my responsibility.
Những người trên máy bay này thuộc trách nhiệm của tôi.
The people on this plane are my responsibility.
Tôi rất tiếc, nhưng trách nhiệm của tôi.
I'm sorry, but it's my duty.
Results: 413, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English