TRÂN TRỌNG in English translation

appreciate
đánh giá cao
trân trọng
cảm kích
cảm ơn
biết
quý trọng
đánh
cherish
trân trọng
yêu mến
trân quý
ấp ủ
nâng niu
yêu thương
yêu thích
yêu quý
quý trọng
yêu chuộng
value
giá trị
trân trọng
treasure
kho báu
báu vật
kho tàng
trân trọng
châu báu
bảo vật
trân quý
quý trọng
quý báu
quý giá
respect
tôn trọng
kính trọng
sự kính trọng
trân trọng
tôn kính
sự
sự tôn kính
respectfully
trân trọng
tôn trọng
kính cẩn
kính trọng
lịch sự
cách
tôn kính
cẩn trọng
sincerely
chân thành
thành thật
thực sự
thật lòng
thật sự
thành thực
thành tâm
thực lòng
chân thật
xin
honor
danh dự
vinh dự
tôn vinh
tôn trọng
vinh danh
thưa
vinh hạnh
tôn kính
trân trọng
hân hạnh
appreciation
sự đánh giá cao
đánh giá cao
sự cảm kích
lòng biết ơn
sự trân trọng
trân trọng
sự biết ơn
sự
lòng cảm kích
cảm ơn
honour
danh dự
vinh dự
tôn vinh
tôn trọng
honor
vinh danh
danh hiệu
tôn kính
vinh hạnh
trân trọng

Examples of using Trân trọng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trân trọng những điều nhỏ.
Valuing the Small Things.
Trân trọng thế giới tự nhiên.
Valuing the natural world.
Bị giáo huấn về việc trân trọng những thứ bị hư hại bởi Dress Break!
Being lectured about respecting the items damaged by Dress Break!
Học cách biết ơn và trân trọng những gì mình đang có thực sự cần thiết.
It is also being grateful and valuing what you really need.
Trân trọng người trong trận.
Honoring those in the fight.
Trân trọng và ghi nhớ suốt đời.
Honoring and remembering every life.
Và anh ấy trân trọng tôi… vì chính tôi.
And he honors me… for me.
Trân trọng ký ức thế đủ rồi.
That's enough of cherishing memories.
Giao thừa là một khoảnh khắc thiêng liêng mà ai cũng trân trọng.
The moment of the apparition is a sacred moment that should be honored by all.
Chỉ cần cảm nhận và trân trọng từng phút.
Really feeling and valuing every minute.
Giáo phái Quaker cho rằng các quyền của người phụ nữ cần phải được trân trọng.
The Quakers believed that the rights of women should be honored.
Một khoảnh khắc đáng trân trọng.
It's a moment worth cherishing.
Duyên phận này… tôi rất trân trọng.”.
By Your Grace, I am extremely honoured.”.
Chúng tôi trân trọng câu hỏi của bạn đã nêu ra.
We have appreciated the question you raised.
Tôi thực sự trân trọng điều đó.
I really do appreciate it.
Tôi đang cố trân trọng giây phút này.
I'm trying to treasure this moment.
Tôi thực sự trân trọng những tình cảm ấy.
I really do appreciate the sentiments.
Tôi trân trọng những đóng góp và nỗ lực đó của tất cả các bạn.
I do appreciate the efforts and contributions by you all.
Chúng tôi rất trân trọng những hỗ trợ quý báu này của quý Doanh Nghiệp.
We really do appreciate this significant support from local businesses.
Tác giả xin trân trọng lắm ạ.
Dear authors, I appreciate it very much.
Results: 3430, Time: 0.0809

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English