TRỊ GIÁ in English translation

worth
giá trị
đáng
có giá
xứng
USD
value
giá trị
trân trọng
valuation
định giá
giá trị
đánh giá
xác định giá trị
thẩm định
mức giá
valued
giá trị
trân trọng
values
giá trị
trân trọng
valuing
giá trị
trân trọng

Examples of using Trị giá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trị giá nhập khẩu của một số nhóm hàng có đóng góp lớn nhất và mặt hàng giảm
Import values of some commodity groups with the largest contribution and sharp decrease in petroleum products of 5 months/ 2018
Công ty này đã xác nhận rằng trị giá của họ hiện nay là vào khoảng 11 tỉ đô.
The company confirmed to me that its valuation now sits at $11 billion.
Trong vài thị trường, trị giá nhà đã đạt tới những mức cao kỷ lục,
In some markets, home values have hit record highs, again fueling the
Previous Post: Coinbase: IPO tiềm năng trị giá 8 tỷ USD đang bị đe dọa khi khối lượng giao dịch sụt giảm.
Previous articleCoinbase's $8 billion valuation for potential IPO under threat as trading volume slumps.
Trong vài thị trường, trị giá nhà đã đạt tới những mức cao kỷ lục,
In some markets, home values have hit record highs, again fueling the
Các nước thành viên sẽ thực hiện hài hòa trị giá hải quan đối với mặt hàng ICT thông qua thực hiện Hiệp định trị giá hải quan của WTO.
Member States shall harmonise customs valuation for ICT products through the implementation of the WTO Valuation Agreement.
Blackstone chiếm phần lớn cổ phần trong công ty mẹ' Bumble', công ty trị giá khoảng 3 tỷ đô la.
Blackstone takes majority stake in'Bumble' parent, values firm at about $3 billion.
Các Bên phải hợp tác để đạt được một giải pháp chung đối với các vấn đề liên quan tới trị giá hải quan.
The Parties shall cooperate with a view to reaching a common approach to issues relating to customs valuation.
Như đã thông báo trước đó, Bitmain đã đưa ra tuyên bố cho các nhà đầu tư cao cấp trong đợt tiền IPO của họ, trị giá 15 tỷ USD vào đầu tháng Tám.
As previously reported, Bitmain made claims to high-profile investors in its pre-IPO, claiming a $15 billion valuation in the beginning of August.
Khoản tiền phạt$ 170 triệu là một khoản tiền được định giá của Alphabet Inc.( công ty cổ phần của Google) trị giá hơn US$ 700 tỷ.
The $170 million fine is a pittance given Alphabet Inc. 's(Google's holding company) valuation of more than US$700 billion.
Viên đá nặng 12,62 carat, trị giá từ 1,5 triệu đến 2 triệu đô la,
The 12.62-carat stone, which was valued at $1.5 million to $2 million,
Ngần ấy vây đủ để làm 705 bát súp và trị giá khoảng 3.500 bảng trên thị trường chợ đen”.
It's enough to make 705 bowls of soup and would be worth around £3,500 on the black market.”.
Thị trường anime tại Trung Quốc trị giá 21 tỷ US$ vào năm 2017
The anime market in China was valued at $21 billion in 2017, and is projected to
Tức là ít nhất trị giá 8 tỷ cho công ty, nhưng tiềm tàng có thể nhiều hơn nữa.
That translates to at least $8 billion in value for the company, but potentially a lot more.
Ngành thép, trị giá khoảng 900 tỷ USD/ năm,
The steel industry, which is valued at approximately $900 billion a year,
Trung Quốc đã dần nới lỏng việc kiểm soát trị giá đồng tiền nước mình và dòng chảy nguồn vốn.
China has been gradually relaxing strict controls on the value of its currency and on flows of capital.
Bức tranh trị giá 35 triệu USD vào thời điểm đó đã bị hư hại nghiêm trọng.
The painting, which was valued at $35 million at that time, was severely damaged.
Vì vậy, nếu như nó trị giá 80 nghìn tỉ đô la,
So if it's worth 80 trillion dollars,
Bộ cánh trị giá 5.610 bảng Anh( hơn 7.000 USD),
The wing was valued at 5,610 pounds(more than 7,000 USD),
Trong khi đó, số liệu của Thomson Reuters cho thấy Goldman Sachs có trị giá 93,67 tỷ USD,
Meanwhile, Thomson Reuters data showed Goldman Sachs had a value of $93.67 billion,
Results: 8732, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English