TRỞ VỀ CĂN CỨ in English translation

return to base
trở về căn cứ
quay về căn cứ
quay trở lại căn cứ
get back to base
returning to base
trở về căn cứ
quay về căn cứ
quay trở lại căn cứ
returned to base
trở về căn cứ
quay về căn cứ
quay trở lại căn cứ
returns to base
trở về căn cứ
quay về căn cứ
quay trở lại căn cứ
return to starbase
come back to base
turning back to the base

Examples of using Trở về căn cứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tớ lặp lại: Đây là Thủ Lĩnh Vàng, trở về căn cứ.
I repeat: This is Gold Leader, returning to base.
Tôi phải trở về căn cứ.
I must get back to the base.
Khi chúng ta có thể trở về căn cứ. Tiền bia tính cho tôi nhé.
When we get back to the base, the beer's on me.
Nó được các tàu khu trục kéo trở về căn cứ với rất nhiều khó khăn.
The destroyers towed her back to base only with great difficulty.
Trở về căn cứ?
Returning to the base?
Vậy là ta trở về căn cứ.
So, we're shipping him back to base.
Trở về căn cứ.
Return to base-Over-.
Coulson, trở về căn cứ.- Rõ.
Roger that. Coulson, get back to base.
Trở về căn cứ.
Two-sixteen, return to the base.
Trở về căn cứ?
Back to bases?
Đối xong thì tàu phải trở về căn cứ.
In the end of this route ship should return to the base.
buộc phải trở về căn cứ.
forcing them to return to base.
Chiếc đầu tiên ra trước, trở về căn cứ.
First three vehicles mount up, We're moving back to base, Move out!
Chúng tớ bay rồi trở về căn cứ.
We flew and returned to the base.
Tôi hầu như không làm cho nó trở về căn cứ.
I barely made it back to base.
Vậy là sẽ đưa mọi người trở về căn cứ.
So we're shooed back to base.
Vậy là sẽ đưa mọi người trở về căn cứ.
So we're shipped in back to base.
Tôi được lệnh đưa các anh trở về căn cứ.
I am under orders to transport you back to starbase.
Chiếc đầu tiên ra trước, trở về căn cứ.
First three vehicles, going back to base.
Delta 1, lệnh một lần nữa trở về căn cứ.
Delta 1, you are again ordered to return to base.
Results: 146, Time: 0.0367

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English